Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những phần được đánh dấu.
A: My eyes are tired. (Mắt mình mỏi quá.)
B: You can use eyedrops. (Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.)
A: Yes. (Vâng.)
B: And you shouldn't read in dim light. (Và bạn không nên đọc ở nơi có ánh sáng yếu.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự cho các vấn đề sức khỏe dưới đây.
1. I'm tired. (Tôi mệt mỏi.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
Đọc đoạn văn và chọn tiêu đề chính xác cho nó.
A. How to live long | B. What food to eat |
The Japanese live long lives. The main reason is their diet. They eat a lot of fish and vegetables. They cook fish with little cooking oil. They also eat a lot of tofu, a product from soybeans. Tofu has vegetable protein and vitamin B. It doesn't have any fat. The Japanese work hard and do a lot of outdoor activities too. This helps them keep fit.
(Người Nhật có tuổi thọ rất cao. Lý do chính là nhờ chế độ ăn uống của họ. Họ ăn nhiều cá và rau. Họ nấu cá dùng rất it dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một sản phẩm từ đậu nành. Đậu phụ có protein thực vật và vitamin B. Nó không có bất kỳ chất béo nào. Người Nhật làm việc chăm chỉ và tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ thân hình cân đối.)
Hướng dẫn:
A. How to live long (Làm thế nào để kéo dài tuổi thọ) |
Làm việc theo cặp. Thảo luận và lập danh sách các mẹo giúp người Nhật kéo dài tuổi thọ. Trình bày trước lớp.
Hướng dẫn:
The tips which help the Japanese live long lives are:
➤ eat a lot of fish and vegetables
➤ cook fish with little cooking oil
➤ eat a lot of tofu, a product from soybeans
➤ work hard and do a lot of outdoor activities
Làm việc nhóm. Thảo luận và đưa ra danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?
Hướng dẫn:
In my opinion, we can live longer if we have a healthy lifestyle: (Theo mình, chúng ta có thể sống lâu hơn nếu chúng ta có một lối sống lành mạnh:)
➢ work out regularly (tập thể dục thường xuyên)
➢ eat healthy food (ăn thức ăn lành mạnh)
➢ drink enough water every day (uống đủ nước mỗi ngày)
➢ do not go to bed late (không đi ngủ muộn)