Getting Started

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác
0
3 coin
 
 

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of this lesson, students can know the key language and structures to be learnt in this unit.

2. Objectives:

- Vocabulary:the items related to the school.

- Structures: The present simple and the present continuous tense.

II. Soạn giải tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started

1. Listen and read.

Hướng dẫn dich:

Mở CD nghe và lặp lại nhiều lần để đọc cho chuẩn. Để nhớ được nội dung bài đàm thoại sau, các em nên nhìn vào tranh, tự mình đặt và trả lời những câu hỏi nhằm củng cố bài đọc.

Phong: Ồ, ai đó đang gõ cửa kìa.

Mẹ Phong: Chào Vy, cháu đến sớm thế. Phong đang ăn sáng.

Vy: Chào bác Nguyên. Ồ, cháu xin lỗi. Cháu rất phấn khởi về ngày đầu tiên đi học trường này.

Mẹ Phong : Ha ha, bác hiểu. Vào đi cháu.

Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?

Phong: Chờ mình chút.

Vy: À, mình có một bạn mới. Đây là Duy.

Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.

Duy: Chào Phong. Rất vui được gặp bạn. Bây giờ mình sông ở đây. Mình học cùng trường với bạn.

Phong: Hay thật. Trường học sẽ rất tuyệt - rồi bạn sẽ thấy. Hm, cặp đi học của bạn trông nặng vậy.

Duy: Đúng rồi. Mình có vở mới, máy tính mới, và bút mới.

Phong: Và bạn đang mặc đồng phục mới kìa. Trông bạn sáng sủa thật.

Duy: Cảm ơn Phong.

Phong: Để mình mặc đồng phục. Rồi chúng ta đi.

Vy: Được, Phong.

a. Are these sentences true (T) or false (F)? (Những câu sau là đúng (T) hay là sai (F) ?)

Hướng dẫn dịch:

1. Vy và Duy đến sớm. 

2. Phong đang ăn.

3.Duy là bạn Phong.

4.Duy sống gần Phong. 

5.Phong đang mặc đồng phục của trường. 

Đáp án:

1 - T;

2 - T; 

3 - F;

4 - T; 

5 - F;

b. Find these expressions in the conversation. Check what they mean. (Tìm những từ ngữ biểu đạt sau trong đoạn hội thoại. Kiểm tra xem nghĩa của chúng là gì)

  1. Oh dear. (Ôi trời đất ơi.)
  2. You’ll see. (Rồi bạn sẽ thấy.)
  3. Come in. (Vào.)
  4. Sure. (Được.)

c. Work in pairs. Create short role-plays with the expressions. Then practice them. (Làm việc theo cặp. Tạo đoạn đối thoại ngắn bằng cách sử dụng những từ ngữ biểu đạt trên. Sau đó luyện tập chúng)

Ví dụ gợi ý:

Linh: Oh dear. I forgot my umbrella.

Le: That's OK, you can borrow mine.

Linh: Thank you very much

2. Listen and read the following poem. (Nghe và đọc theo bài thơ dưới đây)

Nội dung bài nghe:

Get up, Nam

Get up, Nam

You're going back to school

Your friend are going back to school,too.

The new school years starts today.

You've got new shoes.

You've got new pens.

Your friend are on their way.

Hướng dẫn dịch:

Thức dậy nào, Nam

Thức dậy nào, Nam

Cậu phải trở lại trường rồi

Bạn bè của cậu cũng đang trở lại trường.

Năm học mới sẽ bắt đầu vào hôm nay đấy.

Cậu đã có giày mới

Cậu đã có bút viết mới

Bạn bè cậu đang đến trường rồi.

a. Work in pairs. Write a poem about your partner. Use the poem above to help you. (Làm việc theo đôi. Viết một bài thơ về người bạn cộng sự của mình. Sử dụng bài thơ phía trên để giúp bạn)

b. Now read the poem to your partner.(Đọc bài thơ ấy cho cộng sự của bạn).

3. Match the words with the school things. then listen and repeat. (Nối các từ với những đồ dùng liên quan đến trường học thích hợp. Sau đó nghe và đọc lại)

Bài nghe:

Đáp án gợi ý:

1- b pencil sharpener: gọt bút chì

2 - e compass: chiếc compa

3 - j schoolbag: cặp sách

4 - d rubber: cục tẩy

5 - c calculator: máy tính

6 - i pencil case: hộp bút

7 - f notebook: vở ghi

8 - a bicycle: xe đạp

9 - g ruler: thước kẻ

10 - h textbook: quyển sách

4. Look around the class - what other things do you have in your class? ask your teacher. (Nhìn xung quanh lớp của bạn - còn thứ gì khác mà bạn thấy trong lớp? Hãy hỏi giáo viên của bạn)

Ví dụ:

  1. There's a picture of Uncle Ho on the wall.
  2. There's a green-board.
  3. There are many books on the desks.

Khách