Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khác- Vào đầu thế kỉ XVI, xứ Thuận Hoá và Quảng Nam dân cư vẫn còn thưa thớt. Nhưng sau khi Nguyễn Hoàng trở thành trấn thủ Thuận Hoá và Quảng Nam, khu vực này trở nên yên bình và phát triển kinh tế.
- Năm 1597, Lương Văn Chánh được Nguyễn Hoàng sai đi đưa dân từ Tuy Viễn đến Phú Yên để lập làng mạc và khai hoang đất bỏ hoang của người Chăm.
- Người Việt tiếp tục di cư về phía nam từ cuối thế kỉ XVI, đặc biệt sau cuộc hôn nhân giữa Ngọc Vạn và vua Cam-pu-chia vào năm 1620. Năm 1693, Chiêm Thành sáp nhập thành một trấn của Đàng Trong và năm 1698, Nguyễn Hữu Cảnh đặt phủ Gia Định.
- Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có nhiều tên khác nhau trong bộ chính sử của các triều đại phong kiến Việt Nam: Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Đại Trường Sa,...
- Bản đồ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư biên soạn vào thế kỉ XVII ghi rõ hai quần đảo này thuộc phủ Tư Nghĩa (Quảng Ngãi).
- Chúa Nguyễn Phúc Nguyên thành lập hải đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải để thực thi chủ quyền của nhà nước Đại Việt đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
- Hải đội Hoàng Sa canh giữ và khai thác các đảo ở Biển Đông, từ phía tây nam đảo Hải Nam xuống vùng đảo Trường Sa, tới tận vùng đảo Côn Lôn.
- Hải đội Hoàng Sa có quyền thu gom hàng hoá của các tàu nước ngoài bị đắm ở khu vực quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa để nộp cho triều đình.
- Chúa Nguyễn ở Đàng Trong là chính quyền đầu tiên xác định chủ quyền hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa.
- Hải đội Hoàng Sa thực hiện thường xuyên hoạt động từ tháng 2 đến tháng 8 hằng năm.
- Chính quyền chúa Nguyễn kiểm soát và thực thi chủ quyền liên tục từ thế kỉ XVII, tiếp nối bởi nhà Tây Sơn và nhà Nguyễn.
- Nhờ hoạt động của hải đội Hoàng Sa, "Bãi Cát Vàng" trở thành vùng biển đảo không thể tách rời với đời sống của cư dân ven biển miền Trung Việt Nam từ thế kỉ XVII.