Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácFeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
2H2S + 3O2 \(\underrightarrow{t^0}\) 2SO2 + 2H2O
Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + SO2
SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4
Thí nghiệm | Cách tiến hành | Hiện tượng | Phương trình hóa học |
Điều chế và chứng minh tính khử của hidro sunfua | Lắp dụng cụ điều chế khí H2S như hình vẽ. Cho dung dịch HCl khoảng 1/3 ống nghiệm, sau đó thêm FeS, đậy nút cao su. Chờ khoảng 15 – 30s đốt khí thoát ra từ ống vuốt nhọn. | Có khí mùi trứng thối thoát ra là H2S, đốt khí H2S trong không khí cho ngọn lửa màu xanh. | FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2H2S + 3O2 \(\underrightarrow{t^0}\) 2SO2 + 2H2O |
Tính khử của lưu huỳnh đioxit | Dẫn khí lưu huỳnh đioxit vào dung dịch brom. | Dung dịch brom bị mất màu dần. | Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + SO2 SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4 |
Tính oxi hóa của lưu huỳnh đioxit | Dẫn khí H2S trên vào nước, được dung dịch axit sunfuhiđric. Dẫn khí SO2 vào dung dịch H2S. | Dung dịch trong ống nghiệm bị vẩn đục màu vàng. | SO2 + H2S → 3S + 2H2O |
Tính oxi hóa của axit sunfuric đặc | Nhỏ vài giọt axit sunfuric đặc vào ống nghiệm. Cho một vài lá đồng nhỏ vào ống nghiệm, đun nóng nhẹ. | Lá đồng tan dần, có bọt khí sủi lên. Dung dịch từ không màu chuyển sang màu xanh. | Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O |
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!
Nguyễn Trần Thành Đạt đã đóng góp một phiên bản khác cho bài học này (26 tháng 8 2021 lúc 16:14) | 0 lượt thích |