Tìm hiểu về một nhân vật lịch sử có đóng góp lớn trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của Đại Việt thời phong kiến?
Tìm hiểu về một nhân vật lịch sử có đóng góp lớn trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của Đại Việt thời phong kiến?
Lý Thường Kiệt - Vị anh hùng dẹp tan quân xâm lược Tống
Lý Thường Kiệt (1019 - 1105) là một danh tướng tài ba, một nhà thơ lỗi lạc và là một vị quan triều đình dưới thời vua Lý Thái Tổ, Lý Thái Tông và Lý Nhân Tông. Ông nổi tiếng với chiến công hiển hách trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược nhà Tống vào thế kỷ 11. Ông đã có một sự nghiệp lẫy lừng và đóng góp to lớn như:
- Năm 1075: Lý Thường Kiệt chỉ huy quân dân Đại Việt đánh bại quân Tống xâm lược trong trận chiến Như Nguyệt.
- Năm 1076: Ông chủ động tấn công quân Tống ở Ung Châu (nay là Cao Bằng), Lạng Châu (nay là Lạng Sơn) và giành thắng lợi vang dội.
- Bài thơ "Nam quốc sơn hà": Tác phẩm thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí độc lập dân tộc và khí phách anh hùng của người Việt Nam.
- Chiến thắng của Lý Thường Kiệt và quân dân Đại Việt đã đập tan âm mưu xâm lược của nhà Tống, giữ vững nền độc lập dân tộc.
Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam
- Tinh thần đoàn kết dân tộc: Đây là yếu tố then chốt, quyết định mọi thắng lợi. Khi đất nước lâm nguy, tinh thần yêu nước, ý thức bảo vệ độc lập dân tộc được dấy lên mạnh mẽ, mọi người từ già trẻ, gái trai, bất kể tầng lớp nào đều đoàn kết một lòng, cùng nhau chống giặc ngoại xâm.
- Nhân dân ta có truyền thống yêu nước nồng nàn, ý chí độc lập, tự chủ kiên cường. Khi đất nước bị xâm lăng, tinh thần quật khởi, ý chí quyết chiến, quyết thắng càng được bùng lên mạnh mẽ.
- Các vị tướng lĩnh và nhân dân ta đã sáng tạo ra nhiều nghệ thuật quân sự độc đáo, phù hợp với điều kiện của đất nước, như: “lấy nhỏ đánh lớn, lấy yếu đánh mạnh”," vườn không nhà trống", “tấn công địch trong lòng địch”, “vây lấn, tiến công”, “du kích chiến”,...
Những ảnh hưởng của chế độ thực dân đối với các thuộc địa ĐNA nói chung và VN nói riêng
Ảnh hưởng của chế độ thực dân đối với các nước thuộc địa Đông Nam Á:
- Kinh tế:
+ Thực dân áp đặt chế độ thuế khóa nặng nề, độc quyền kinh tế, cướp đoạt ruộng đất, khai thác tài nguyên thiên nhiên.
+ Nông nghiệp: Bắt buộc người dân trồng cây công nghiệp, phá hoại nền nông nghiệp truyền thống.
+ Công nghiệp: Hạn chế phát triển công nghiệp nặng, tập trung vào khai thác tài nguyên và xuất khẩu nguyên liệu.
+ Hậu quả:
- Kinh tế các nước thuộc địa phụ thuộc vào nền kinh tế của nước thực dân.
- Nền kinh tế tự nhiên, lạc hậu.
- Nạn đói kém, bần cùng hóa gia tăng.
- Xã hội:
+ Chia rẽ xã hội thành hai giai cấp: thống trị và bị trị.
+ Người dân bản địa bị áp bức, bóc lột, phân biệt đối xử.
+ Người thực dân nắm giữ quyền lực chính trị, kinh tế và văn hóa.
+ Hậu quả:
- Mâu thuẫn xã hội gay gắt.
- Nạn thất học, mù chữ phổ biến.
- Ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa của các dân tộc.
- Văn hóa:
+ Truyền bá văn hóa Pháp, đồng hóa văn hóa bản địa.
+ Cấm đoán các phong tục tập quán, tín ngưỡng truyền thống.
+ Sử dụng giáo dục để tuyên truyền tư tưởng phục tùng.
+ Hậu quả:
- Mất đi bản sắc văn hóa.
- Ảnh hưởng đến giá trị đạo đức, truyền thống.
- Nạn phân biệt đối xử, kỳ thị văn hóa.
Tuy nhiên, bên cạnh những ảnh hưởng tiêu cực, chế độ thực dân cũng mang đến một số ảnh hưởng tích cực:
- Khoa học kỹ thuật:
+ Giới thiệu một số kỹ thuật canh tác, phương pháp sản xuất mới.
+ Xây dựng hệ thống giao thông, bưu điện, trường học.
- Chính trị:
+ Hình thành ý thức dân tộc, phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.
+ Góp phần thúc đẩy quá trình hiện đại hóa xã hội.
Ảnh hưởng cụ thể của chế độ thực dân đối với Việt Nam:
- Kinh tế:
+ Thực dân Pháp áp đặt chế độ thuế khóa nặng nề như thuế thân, thuế điền, thuế chợ,...
+ Cướp đoạt ruộng đất của người nông dân, biến họ thành tá điền, bần cố nông.
+ Khai thác tài nguyên thiên nhiên ráo riết, xuất khẩu nguyên liệu thô, hạn chế phát triển công nghiệp nặng.
+ Hậu quả:
- Nền kinh tế Việt Nam phụ thuộc vào nền kinh tế Pháp.
- Nền kinh tế tự nhiên, lạc hậu, thiếu vốn, thiếu kỹ thuật.
- Nạn đói kém, bần cùng hóa gia tăng.
- Nông nghiệp: năng suất thấp, phụ thuộc vào thiên tai.
- Công nghiệp: chủ yếu là công nghiệp khai thác và chế biến nguyên liệu.
- Xã hội:
+ Người Việt Nam bị áp bức, bóc lột, phân biệt đối xử về mọi mặt.
+ Người Pháp nắm giữ quyền lực chính trị, kinh tế, văn hóa.
+ Chia rẽ xã hội thành hai giai cấp: thống trị và bị trị.
+ Hậu quả:
- Mâu thuẫn xã hội gay gắt.
- Nạn thất học, mù chữ phổ biến.
- Ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa của dân tộc Việt Nam.
- Nạn tệ nạn xã hội gia tăng.
- Văn hóa:
+ Truyền bá văn hóa Pháp, đồng hóa văn hóa bản địa.
+ Cấm đoán các phong tục tập quán, tín ngưỡng truyền thống.
+ Sử dụng giáo dục để tuyên truyền tư tưởng phục tùng.
+ Hậu quả:
- Mất đi một phần bản sắc văn hóa.
- Ảnh hưởng đến giá trị đạo đức, truyền thống.
- Nạn phân biệt đối xử, kỳ thị văn hóa.
- Một số phong tục tập quán bị mai một.
- Ngoài ra, chế độ thực dân còn gây ra những hậu quả nặng nề khác:
+ Nạn đói xảy ra thường xuyên, nhất là vào đầu thế kỷ XX như: Nạn đói năm 1904, 1930 - 1931.
+ Hậu quả: hàng triệu người chết vì đói kém.
Tuy nhiên, bên cạnh những ảnh hưởng tiêu cực, chế độ thực dân cũng mang đến một số ảnh hưởng tích cực:
- Khoa học kỹ thuật:
+ Giới thiệu một số kỹ thuật canh tác, phương pháp sản xuất mới.
+ Xây dựng hệ thống giao thông, bưu điện, trường học.
- Chính trị:
+ Hình thành ý thức dân tộc, phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.
+ Góp phần thúc đẩy quá trình hiện đại hóa xã hội.
Tìm hiểu về nhân vật lịch sử có đóng góp trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á
Lê Đức Thọ là một nhà cách mạng, nhà ngoại giao lỗi lạc của Việt Nam. Ông được biết đến với vai trò lãnh đạo đoàn đàm phán của Việt Nam trong Hiệp định Paris, góp phần chấm dứt chiến tranh Việt Nam.
- Tiểu sử:
+ Sinh ngày 10 tháng 10 năm 1911 tại Nam Định.
+ Tham gia hoạt động cách mạng từ rất sớm, trở thành Ủy viên Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1936.
+ Giữ nhiều chức vụ quan trọng trong Đảng và Nhà nước, bao gồm: Trưởng Ban Tổ chức Trung ương, Phó Thủ tướng, Ủy viên Bộ Chính trị.
+ Qua đời ngày 13 tháng 10 năm 1990 tại Hà Nội.
- Thành tựu:
+ Lãnh đạo đoàn đàm phán của Việt Nam trong Hiệp định Paris:
+ Hiệp định Paris được ký kết vào năm 1973, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến tranh Việt Nam.
+ Nhờ Hiệp định Paris, quân đội Mỹ buộc phải rút khỏi Việt Nam, tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp tục cuộc chiến tranh thống nhất đất nước.
- Có nhiều đóng góp cho sự nghiệp thống nhất đất nước:
+ Ông là một trong những người lãnh đạo chủ chốt của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
+ Ông đã trực tiếp tham gia vào nhiều cuộc đàm phán quan trọng với các nước liên quan đến chiến tranh Việt Nam.
+ Được trao tặng Giải Nobel Hòa bình năm 1973 (cùng với Henry Kissinger), nhưng ông đã từ chối nhận giải vì cho rằng hòa bình thực sự vẫn chưa được lập lại ở Việt Nam.
- Đánh giá:
+ Lê Đức Thọ là một nhà cách mạng, nhà ngoại giao lỗi lạc của Việt Nam.
+ Ông đã có nhiều đóng góp cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
+ Ông là một tấm gương sáng cho thế hệ trẻ Việt Nam noi theo.
Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam
Tìm hiểu về một nhân vật lịch sử có đóng góp lớn trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của Đại Việt thời phong kiến?
- Ghi tên nhân vật và viết 1 đoạn về nhân vật đó sao cho đầy đủ với đề yêu cầu
Trả lời tương đối đầy đủ giúp mình nhá
Giải thích tại sao chiến tranh bảo vệ tổ quốc lại có vai trò đặc biệt quan trọng đối với lịch sử dân tộc VN
Vai trò đặc biệt quan trọng của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với lịch sử dân tộc Việt Nam:
- Giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất toàn vẹn lãnh thổ:
+ Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là cuộc chiến tranh chống xâm lược, bảo vệ nền độc lập, tự do của dân tộc.
+ Nhờ chiến thắng trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, Việt Nam đã giữ vững được độc lập, chủ quyền, thống nhất toàn vẹn lãnh thổ.
- Khẳng định tinh thần đoàn kết, quật cường của dân tộc Việt Nam:
+ Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là cuộc chiến tranh của toàn dân, toàn quân, thể hiện tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.
+ Dân tộc Việt Nam đã không ngại hy sinh, gian khổ để chiến đấu bảo vệ quê hương, đất nước.
- Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới:
+ Chiến thắng của Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã cổ vũ cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
+ Việt Nam đã trở thành tấm gương sáng về ý chí độc lập, tự chủ cho các dân tộc bị áp bức.
- Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam:
+ Chiến thắng trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
+ Việt Nam đã trở thành một quốc gia độc lập, tự chủ, có ảnh hưởng trên trường quốc tế.
- Góp phần xây dựng và phát triển đất nước:
+ Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã góp phần xây dựng và phát triển đất nước.
+ Sau chiến tranh, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu to lớn về kinh tế, văn hóa, xã hội.
- Để lại nhiều bài học quý báu cho thế hệ mai sau:
+ Bài học về tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường của dân tộc.
+ Bài học về xây dựng và củng cố quốc phòng, an ninh.
+ Bài học về phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
Câu hỏi lịch sử:
Hãy phân tích nguyên nhân không thành công của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc ta?
Nguyên nhân không thành công trong giai đoạn này là:
-Kẻ địch vẫn còn quá mạnh: Pháp lúc đó lực lượng của họ vừa được đào tạo chính quy rất tốt, bên cạnh đó họ còn có vũ khí hạng nặng, vượt trội quân ta rất nhiều
-Lực lượng chúng ta vẫn còn rất yếu
-Đường lối đánh giặc của chúng ta chưa phù hợp với thời đại: Trong giai đoạn 1858-1918, chúng ta có 2 khuynh hướng chủ yếu chống Pháp là khuynh hướng phong kiến và khuynh hướng dân chủ tư sản. Rất tiếc là cả hai khuynh hướng này đều không phù hợp với tình hình thực tiễn, hoặc nói thẳng ra là không phù hợp với cách mạng Việt Nam vì:
+Lực lượng lãnh đạo của chúng ta chưa đủ sức lãnh đạo cách mạng Việt Nam
+Chúng ta chưa có đường lối đúng đắn
+Chúng ta chưa thu hút được đông đảo quân chúng nhân dân tham gia kháng chiến
Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam không thành công có thể do một số nguyên nhân chính sau:
1. Sự chia rẽ và xung đột nội bộ: Trong quá trình chiến đấu chống ngoại xâm, dân tộc Việt Nam đã phải đối mặt với sự chia rẽ và xung đột nội bộ. Các lực lượng địa phương, giai cấp, tôn giáo khác nhau không luôn đồng lòng và đồng thuận trong việc chống lại kẻ thù chung, làm suy yếu sức mạnh tổng hợp của cuộc kháng chiến.
2. Sự quân bị và kỹ thuật kém cỏi: Trong một số trường hợp, các cuộc kháng chiến gặp khó khăn do sự thiếu hụt về vũ khí, trang thiết bị và kỹ thuật quân sự. Đối diện với kẻ thù có sức mạnh vũ trang, dân tộc Việt Nam không thể duy trì cuộc kháng chiến trong thời gian dài hoặc không thể đánh bại kẻ thù.
3. Sự can thiệp của các lực lượng ngoại bang: Trong quá trình kháng chiến, dân tộc Việt Nam đã phải đối mặt với sự can thiệp của các lực lượng ngoại bang, bao gồm cả quân đội và chính trị của các quốc gia khác. Sự can thiệp này đã làm cho cuộc kháng chiến trở nên phức tạp hơn và gây khó khăn cho việc đạt được mục tiêu độc lập, tự do.
4. Chiến lược và lãnh đạo không hiệu quả: Một số cuộc kháng chiến thất bại do thiếu sự tổ chức tốt và lãnh đạo không hiệu quả từ phía lãnh tụ. Sự thiếu điều phối và kế hoạch chiến lược rõ ràng đã làm cho cuộc kháng chiến trở nên mất phương hướng và không thể hiện được sức mạnh tổng hợp của dân tộc.
5. Sự thay đổi trong đối thủ và tình hình quốc tế: Các cuộc kháng chiến thất bại cũng có thể do sự thay đổi trong đối thủ và tình hình quốc tế. Các biến động địa chính trị và quân sự ở các quốc gia lân cận có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ lực lượng và chiến lược của dân tộc Việt Nam.
Tóm lại, sự kết hợp của các nguyên nhân nội bộ và ngoại cảnh đã góp phần làm cho các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam không thành công trong một số trường hợp.
Giải thích quá trình lên ngôi của nhà Hồ
Tham Khảo
Quá trình lên ngôi của Hồ Quý Ly là sự kiện lịch sử xảy ra vào thế kỷ XIV tại Việt Nam. Hồ Quý Ly là một quan lại trong triều đình nhà Trần, nhưng sau đó ông đã lợi dụng tình hình chính trị không ổn định để lật đổ triều đình Trần và tự lên ngôi làm vua. Vào năm 1400, Hồ Quý Ly lãnh đạo một cuộc nổi dậy quân sự và chiếm được quyền kiểm soát đất nước. Ông thành lập nhà Hồ và tự xưng là vua Hồ Nguyên Trừng. Ông thực hiện nhiều cải cách trong chính quyền và xã hội, nhằm tăng cường quyền lực của mình. Tuy nhiên, triều đình Hồ chỉ tồn tại trong khoảng thời gian ngắn. Năm 1407, quân Nguyên (Trung Quốc) xâm lược Việt Nam và đánh bại quân đội nhà Hồ. Hồ Quý Ly bị bắt và đưa đi Trung Quốc, và nhà Hồ chấm dứt.