THINK! What photographs do you prefer: people, places or sport? Why?
(SUY NGHĨ! Bạn thích những bức ảnh nào hơn: con người, địa điểm hay thể thao? Tại sao?)
THINK! What photographs do you prefer: people, places or sport? Why?
(SUY NGHĨ! Bạn thích những bức ảnh nào hơn: con người, địa điểm hay thể thao? Tại sao?)
1. Read the texts and choose the correct words. Listen and check.
(Đọc văn bản và chọn các từ đúng. Nghe và kiểm tra.)
How to take better photos
It isn’t (1) easy / brave to photograph wild animals because they are (2) slow / fast. You need to be very (3) happy / patient. Find a (4) comfortable / careful place and sit (5) badly / quietly.
Remember, it’s (6) polite / rude to take photos of people you don’t know. Most people will (7) happily / rudely say yes if you ask (8) politely / well for permission.
When people are doing sports, they don’t move (9) slowly / patiently, so choose (10) carefully / bravely where you stand. For dangerous sports, the photographer needs to be (11) creative / slow and good at the sport, too.
Holiday photos are often (12) bad / slow, so if you want to take a (13) good / quiet photo, think (14) creatively / comfortably and choose unusual angles.
1. easy (dễ dàng)
2. fast (nhanh)
3. patient (kiên nhẫn)
4. comfortable (thoải mái)
5. quietly(yên tĩnh)
6. rude (thô lỗ, mất lịch sự)
7. happily (1 cách vui vẻ)
8. politely (1 cách lịch sự)
9. slowly (chậm)
10. carefully (cẩn thận)
11. creative (sáng tạo)
12. bad (xấu)
13. good (đẹp)
14. creatively (sáng tạo)
Trả lời bởi Hà Quang Minh2. Complete the table with the adjectives and adverbs in exercise 1.
(Hoàn thành bảng với các tính từ và trạng từ trong bài tập 1.)
Adjectives | Adverbs |
bad | badly |
Adjectives (tính từ) | Adverbs (trạng từ) |
bad (xấu) fast (nhanh) patient (kiên nhẫn) comfortable (thoải mái) quiet (yên tĩnh) rude (bất lịch sự) happy (vui vẻ) polite (lịch sự) slow (chậm) careful (cẩn thận) creative (sáng tạo) good (đẹp) | badly (1 cách xấu xí, tệ hại) fast (1 cách nhanh nhẹn) patiently (1 cách kiên nhẫn) comfortably (1 cách thoải mái) quietly (1 cách yên tĩnh) rudely (1 cách thô lỗ) happily (1 cách vui vẻ) politely (1 cách lịch sự) slowly (1 cách chậm chạp) carefully (1 cách cẩn thận) creatively (1 cách sáng tạo) well (1 cách tốt đẹp) |
3. Listen to a photographer explaining how he took these photos. Put photos A–D in the order you hear.
(Hãy nghe một nhiếp ảnh gia giải thích cách anh ấy chụp những bức ảnh này. Đặt ảnh A – D theo thứ tự mà bạn nghe thấy.)
1. A | 2. C | 3. B | 4. D |
4. Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. What was the squirrel doing in photo A?
(Con sóc đang làm gì trong bức ảnh A?)
2. In photo B, why was the photographer in Asia?
(Trong bức ảnh B, tại sao nhiếp ảnh gia ở châu Á?)
3. In photo C, was the photographer skiing?
(Trong bức ảnh C, nhiếp ảnh gia có đang trượt tuyết không?)
4. Where was the photographer in photo C?
(Nhiếp ảnh gia ở bức ảnh C ở đâu?)
5. In photo D, was the photographer standing in the boat?
(Trong bức ảnh D, nhiếp ảnh gia có phải đang đứng trên thuyền không?)
1. It was running up and down the tree and eating nuts.
(Nó chạy lên chạy xuống cây và ăn hạt.)
2. He was travelling.
(Anh ấy đang đi du lịch.)
3. Yes, he was.
(Đúng vậy.)
4. He was on the person's left.
(Anh ấy ở bên trái người đó.)
5. No, he was sitting in the boat.
(Không, anh ấy đang ngồi trên thuyền.)
Trả lời bởi Hà Quang Minh5. USE IT! Work in pairs. Say how you can do the activities in the box. Use adverbs from exercise 2.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Nói cách bạn có thể thực hiện các hoạt động trong hộp như thế nào. Sử dụng trạng từ trong bài tập 2.)
learn vocabulary read sing speak to your teacher swim |
I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.)
1. I can learn vocabulary patiently.
(Tôi có thể học từ vựng một cách kiên nhẫn.)
2. I can read carefully.
(Tôi có thể đọc một cách cẩn thận.)
3. I can sing well.
(Tôi có thể hát hay.)
4. I can speak to my teacher happily.
(Tôi có thể nói chuyện với giáo viên của tôi một cách vui vẻ.)
5. I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.)
Trả lời bởi Hà Quang Minh
I prefer the photographs of placesbecause they are beautiful and easy to take.
(Tôi thích những bức ảnh chụp địa điểm hơn vì chúng đẹp và dễ chụp.)
Trả lời bởi Hà Quang Minh