Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNối các câu hỏi từ 1 đến 4 với các câu trả lời từ a đến d. Sau đó hoàn thành phần "rule".
Hướng dẫn:
1 - a | 2 - c | 3 - d | 4 - b |
1. Was the squirrel eating flowers? (Có phải con sóc đang ăn hoa không?)
- No, it wasn't. (Không.)
2. Were the two men posing? (Hai người đàn ông có đang tạo dáng không?)
- Yes, they were. (Có.)
3. What were the men doing? (Những người đàn ông đã làm gì?)
- They were using a computer. (Họ đang sử dụng máy tính.)
4. Who was skiing? (Ai đã trượt tuyết?)
- Steve's friend. (Bạn của Steve.)
RULE
We form past continuous questions with: (question word) + Was or were + subject + -ing form.
(Chúng ta tạo ra câu hỏi ở thì quá khứ tiếp diễn với: (từ để hỏi) + "was" hoặc "were" + chủ ngữ + động từ đuôi -ing.)
Viết câu hỏi và câu trả lời bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn.
Example:
the men / ride / horses? X
➜ Were the men riding horses? No, they weren't. (Có phải những người đàn ông đang cưỡi ngựa không? Không.)
1. the squirrel / eat / nuts? ✓
2. where / your friends / travel this time last year? (in Canada)
3. what / you / do / last night at 8 p.m. ? (watch TV)
4. Maria / swim / in a river? X
5. who / you / talk to / after class yesterday? (Mary)
Hướng dẫn:
1. the squirrel / eat / nuts? ✓
➜ Was the squirrel eating nuts? - Yes, it was. (Con sóc có đang ăn hạt không? - Có.)
2. where / your friends / travel this time last year? (in Canada)
➜ Where were your friends traveling at this time last year? - In Canada. (Bạn bè của bạn đã đi du lịch ở đâu vào thời điểm này năm ngoái? - Ở Canada.)
3. what / you / do / last night at 8 p.m.? (watch TV)
➜ What were you doing last night at 8 p.m.? - I was watching TV. (Bạn đã làm gì vào tối qua lúc 8 giờ tối? - Mình xem TV.)
4. Maria / swim / in a river? X
➜ Was Maria swimming in a river? - No, she wasn't. (Mary có bơi ở sông không? - Không.)
5. who / you / talk to / after class yesterday? (Mary)
➜ Who were you talking to after class yesterday? Mary. (Bạn đã nói chuyện với ai sau giờ học ngày hôm qua? Mary.)
Nghe. Những từ nào được nhấn trọng âm trong mỗi cụm từ? Nghe lại và nhắc lại.
1. Were you sleeping at 7 a.m. yesterday?
2. Was your mum listening to music at 8 p.m. last night?
3. What were you doing on Sunday morning?
4. Who were you talking to before class this morning?
Hướng dẫn:
1. Were you sleeping at 7 a.m. yesterday? (Lúc 7 giờ sáng hôm qua bạn đang ngủ phải không?)
2. Was your mum listening to music at 8 p.m. last night? (Mẹ của bạn có đang nghe nhạc lúc 8 giờ tối hôm qua không?)
3. What were you doing on Sunday morning? (Bạn đã làm gì vào sáng Chủ nhật?)
4. Who were you talking to before class this morning? (Bạn đã nói chuyện với ai trước buổi học sáng nay?)
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi từ bài tập 3. Hãy trả lời đúng với sự thật.
Hướng dẫn:
1. Were you sleeping at 7 a.m. yesterday? (Lúc 7 giờ sáng hôm qua bạn đang ngủ phải không?)
- Yes, I was. (Đúng vậy.)
2. Was your mum listening to music at 8 p.m. last night? (Mẹ của bạn có đang nghe nhạc lúc 8 giờ tối hôm qua không?)
- No, she wasn't. She was watching TV at that time. (Không. Mẹ mình đang xem ti vi vào lúc đó.)
3. What were you doing on Sunday morning? (Bạn đã làm gì vào sáng Chủ nhật?)
- I was hanging out with my friends. (Mình đã đi chơi cùng bạn bè.)
4. Who were you talking to before class this morning? (Bạn đã nói chuyện với ai trước buổi học sáng nay?)
- I was talking to my parents before class. (Mình đã nói chuyện với bố mẹ trước giờ học.)
Nghiên cứu các câu. Sau đó, hoàn thành phần "Rules" với thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
I saw this squirrel while I was photographing flowers in a park. (Mình nhìn thấy con sóc này khi đang chụp ảnh hoa trong công viên.)
I was photographing flowers when I saw this squirrel. (Mình đang chụp ảnh những bông hoa khi mình nhìn thấy con sóc này.)
Hướng dẫn:
RULES
1. We use the 1 past continuous for longer actions in progress and the 2 past simple for shorter actions. (Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho các hành động dài hơn đang thực hiện và quá khứ đơn cho các hành động ngắn hơn.)
2. We often use when before the 3 past simple and while before the 4 past continuous. (Chúng ta thường sử dụng when trước thì quá khứ đơn và while trước thì quá khứ tiếp diễn.)
Hoàn thành các câu sử dụng dạng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
Example:
We saw (see) the Pyramids while we were visiting (visit) Egypt.
(Chúng mình đã nhìn thấy các Kim tự tháp khi chúng mình đến thăm Ai Cập.)
Hướng dẫn:
1. I took photos of my friend while we were cycling. (Mình đã chụp ảnh bạn của mình khi chúng mình đang đạp xe.)
2. She was climbing when she had an accident. (Cô ấy đang leo núi thì gặp tai nạn.)
3. We took photos of elephants while we were traveling across Đắk Lắk. (Chúng mình chụp ảnh những chú voi khi chúng mình đang đi du lịch vòng quanh Đắk Lắk.)
4. My parents weren't sleeping when I got home late last night. (Bố mẹ mình không phải là đang ngủ khi mình về nhà đêm qua.)
Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn đã đi du lịch vòng quanh thế giới. Nói về những điều bạn đã làm bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Sử dụng các ý tưởng trong bảng và ý tưởng của riêng bạn.
Example:
I saw a tiger while I was visiting India. (Mình đã nhìn thấy một con hổ khi mình đến thăm Ấn Độ.)
buy (mua) climb (leo) eat (ăn) meet (gặp) see (nhìn thấy) speak (nói chuyện) take (chụp ảnh) | while (trong khi) | stay (ở) visit (đến thăm) work (làm việc) |
Hướng dẫn:
✱ I bought some souvenirs at a shop near a Buddist temple while I was staying in Thailand. (Mình đã mua một số đồ lưu niệm ở một cửa hàng gần một ngôi đền Phật giáo khi mình ở lại Thái Lan.)
✱ I ate pizzas while I visited Italy. (Mình đã ăn pizza khi mình đến thăm Ý.)
✱ I saw some penguins while I was working in Madagascar. (Mình đã nhìn thấy một số con chim cánh cụt khi mình làm việc ở Madagascar.)
✱ I spoke to some soldiers while I was staying in England. (Mình đã nói chuyện với một số binh sĩ khi mình ở nước Anh.)
Hãy tưởng tượng bạn đã đi du lịch khắp Việt Nam. Viết nhật ký (khoảng 60 đến 80 từ) về những gì bạn đã làm.
Hướng dẫn:
That day was a memorable day. I took a trip around Vietnam with my family when I was on summer vacation. First, I visited Da Nang and while I was sitting on the beach, I saw a big crab running by. Then, I flew to Ho Chi Minh City. I bought some souvenirs while I visited shops. After that, I went to Ha Noi, the capital city. I spoke English with some foreigners while I was eating Trang Tien ice-creams with my brother at Hoan Kiem Lake. We had a wonderful trip.
(Hôm đó là một ngày đáng nhớ. Mình đã có một chuyến du lịch vòng quanh Việt Nam với gia đình khi mình đang nghỉ hè. Đầu tiên, mình đến thăm Đà Nẵng và khi đang ngồi trên bãi biển, mình nhìn thấy một con cua lớn chạy ngang qua. Sau đó, mình bay vào Thành phố Hồ Chí Minh. Mình đã mua một số đồ lưu niệm trong khi mình đến thăm các cửa hàng. Sau đó, mình đi đến thủ đô Hà Nội. Mình đã nói tiếng Anh với một số người nước ngoài khi mình đang ăn kem Tràng Tiền với em trai của mình ở Hồ Hoàn Kiếm. Chúng mình đã có một chuyến đi tuyệt vời.)