Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácSuy nghĩ xem! Hãy mô tả bức ảnh cuối cùng bạn chụp trên điện thoại của mình.
Hướng dẫn:
➜ The most recent photo I took is about the beach and limestone caves on my trip to Ha Long Bay. (Bức hình gần đây nhất mình chụp là về biển và những hang đá vôi trong chuyến đi tới vịnh Hạ Long.)
Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Điều gì đã xảy ra trong bức ảnh của Julie? Julie ở đâu khi cô ấy chụp bức ảnh?
Hướng dẫn:
1. do you think 2. were you 3. was sitting 4. fell off 5. was cycling
- In Julie's photo, a boy fell off while he was cycling past Julie. (Trong bức ảnh của Julie, một anh chàng bị ngã khi đang đạp xe ngang qua Julie.)
- Julie was at the cycling race near Bristol when she took the photo. (Julie đã ở trong cuộc đua xe đạp gần Bristol khi cô ấy chụp ảnh.)
Nhìn vào phần "Key Phrases". Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Amelia hay Julie. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra đáp án của bạn.
KEY PHRASES
Expressing interest (Bày tỏ sự quan tâm)
That one's brilliant. (Cái đó thật tuyệt.)
It's an amazing photo. (Đó là một bức ảnh đáng ngạc nhiên.)
Really? (Thật sao?)
You're kidding! (Bạn đang đùa à!)
I'm impressed. (Mình rất ấn tượng.)
That's really kind of you. (Bạn thật tử tế khi nói điều đó.)
Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.
Hãy tưởng tượng rằng bạn đã chụp bức ảnh này. Suy nghĩ về câu trả lời của bạn cho những câu hỏi này.
Hướng dẫn:
1. Where were you? (Bạn đã ở đâu?)
- I was in a Vietnamese town at a small festive day. (Mình đang ở một thị trấn Việt Nam vào một ngày lễ hội nhỏ.)
2. Why were you there? (Tại sao bạn ở đó?)
- Because I was on my trip to explore the country. (Vì mình đang trong một chuyến đi khám phá đất nước này.)
3. What were the people doing? (Mọi người đã làm gì?)
- They are dancing in a group and wearing special colourful clothes as well as decorations on their hands and head. (Họ đang múa tập thể và mang quần áo cũng như đồ trang trí nhiều màu sắc đặc biệt trên tay và đầu.)
Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một cuộc hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và ý tưởng của bạn từ bài tập 4. Sau đó thực hành đoạn hội thoại của bạn.
Hướng dẫn:
A: Did you take this photo? (Bạn đã chụp bức ảnh này à?)
B: Yes. What do you think of it? (Đúng vậy. Bạn nghĩ sao về nó?)
A: It is brilliant. Who is that? (Nhìn thật tuyệt. Ai vậy?)
B: That is my friend, Sally. I made friends with her via the Internet and met her on the trip to England. While she was taking her dog for a walk, I photographed her and her dog. (Đó là bạn mình, Sally. Mình đã kết bạn với bạn ấy qua mạng và gặp bạn ấy trong một chuyến đi tới Anh. Khi bạn ấy dẫn chó đi dạo, mình đã chụp bạn ấy cùng chú chó.)
A: Where were you? (Bạn đã ở đâu thế?)
B: I was in a small park near Sally's house. (Mình ở một công viên nhỏ gần nhà Sally.)
A: Why were you there? (Tại sao bạn ở đó?)
B: Because my parents brought me to England to visit our uncle and aunt. I came to see Sally, too. (Vì bố mẹ mình đưa mình tới nước Anh để thăm chú và dì. Mình cũng đến gặp Sally nữa.)
A: What was she doing in the photo? (Bạn ấy đang làm gì trong bức hình thế?)
B: She was hugging her dog and turned her back on me when I took this photo. She was a really dog person. (Bạn ấy đang ôm chú chó và quay lưng về phía mình khi mình chụp bức hình này. Bạn ấy thực sự là một người yêu thích chó.)