Complete the words in the dialogues.
1. ‘Do you think this gadget is expensive?’
‘No, not at all. It’s a b_____!’
2. ‘Who’s that celebrity in the advert?’
‘It’s Keira Knightley. She always p_____ that perfume.’
3. ‘Why does your neighbour drive a huge car?’
‘Probably because it’s a status s_____.’
4. ‘Shall we go to that restaurant over there?’
‘No, it’s a rip-_____! Let’s try this one.’
5. ‘Your new ring looks really valuable.’
‘Sadly, it’s plastic and it isn’t w_____ much.’
6. ‘Are you going to come to the concert?’
‘No, I can’t a_____ it. I’ve spent all my money.’
1. bargain (n): món hời
‘Do you think this gadget is expensive?’
(‘Bạn có nghĩ thiết bị này đắt không?’)
‘No, not at all. It’s a bargain!’
(‘Không hoàn toàn không. Đó là một món hời!’)
2. promote (v): quảng bá
‘Who’s that celebrity in the advert?’
(‘Người nổi tiếng trong quảng cáo là ai?’)
‘It’s Keira Knightley. She always promotes that perfume.’
(‘Đó là Keira Knightley. Cô ấy luôn quảng bá loại nước hoa đó.’)
3. symbol (n): biểu tượng
‘Why does your neighbour drive a huge car?’
(‘Tại sao hàng xóm của bạn lại lái một chiếc ô tô lớn?’)
‘Probably because it’s a status symbol.’
(‘Có lẽ vì nó là biểu tượng địa vị.’)
4. rip-off (n): món đồ không đáng để bỏ tiền ra
‘Shall we go to that restaurant over there?’
(‘Chúng ta tới nhà hàng đằng kia nhé?’)
‘No, it’s a rip-off! Let’s try this one.’
(‘Không, nó có giá quá đắt! Hãy thử nhà hàng này xem.’)
5. worth (adj): đáng giá
‘Your new ring looks really valuable.’
(‘Chiếc nhẫn mới của bạn trông thực sự có giá trị.’)
‘Sadly, it’s plastic and it isn’t worth much.’
(‘Đáng buồn thay, nó bằng nhựa và không có giá trị gì nhiều.’)
6. afford (v): có khả năng chi trả
‘Are you going to come to the concert?’
(‘Bạn có định đến buổi hòa nhạc không?’)
‘No, I can’t afford it. I’ve spent all my money.’
(‘Không, tôi không đủ tiền. Tôi đã tiêu hết tiền rồi.’)
Trả lời bởi datcoder