1. Look and Listen. Say.
(Nhìn và nghe. Nói.)
1. Look and Listen. Say.
(Nhìn và nghe. Nói.)
2. Listen. Draw lines.
(Nghe và vẽ đường tương ứng.)
3. Listen and say.
(Nghe và nói.)
A: Hello. I’m Fred. What’s your name?
(Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?)
B: Hi. I’m Sally. How are you?
(Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?)
A: I’m fine, thanks. How are you?
(Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?)
B: I’m fine, thank you.
(Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.)
A: Goodbye.
(Tạm biệt.)
B: Bye.
(Tạm biệt.)
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Trả lời bởi Hà Quang Minh4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
5. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Hướng dẫn dịch:
Trả lời bởi Hà Quang Minh6. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói.)
A: What is it?
(Đó là gì vậy?)
B: It’s a pen.
(Đó là một chiếc bút mực.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a + [một vật từ bài số 5] (Đây là...)
Trả lời bởi Hà Quang Minh7. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
- Hướng dẫn dịch tranh:
What toys do you play with here? (Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)
My teddy bear! (Gấu bông của mình!)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What toys do you play with here?
My + [tên một món đồ chơi]!
Trả lời bởi Hà Quang Minh8. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My teddy bear!
(Con gấu bông của tôi!)
Học sinh tự thực hiện.
Trả lời bởi Hà Quang Minh9. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói chuyện.)
- Hướng dẫn dịch tranh:
Is it a robot? (Đây có phải một con rô-bốt không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
Is it a doll? (Đây có phải một con búp bê không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
Trả lời bởi Hà Quang Minh
Nội dung bài nghe:
an elephant
a frog
a monkey
a parrot