Học sinh tự thực hiện.
Học sinh tự thực hiện.
3. Listen and say.
(Nghe và nói.)
A: Hello. I’m Fred. What’s your name?
(Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?)
B: Hi. I’m Sally. How are you?
(Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?)
A: I’m fine, thanks. How are you?
(Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?)
B: I’m fine, thank you.
(Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.)
A: Goodbye.
(Tạm biệt.)
B: Bye.
(Tạm biệt.)
5. Point and say.
(Chỉ và nói.)
6. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói.)
A: What is it?
(Đó là gì vậy?)
B: It’s a pen.
(Đó là một chiếc bút mực.)
1. Look and Listen. Say.
(Nhìn và nghe. Nói.)
9. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói chuyện.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
7. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
2. Listen. Draw lines.
(Nghe và vẽ đường tương ứng.)