- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a + [một vật từ bài số 5] (Đây là...)
- Ví dụ
1. What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a pen. (Đây là cái bút.)
2. What is it? (Đây là cái gì?)
It’s an eraser. (Đây là cái tẩy.)
- Ví dụ:
3. What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a desk. (Đây là cái bàn.)
4. What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a school. (Đây là ngôi trường.)