Bài 33: Điều chế Hiđro - Phản ứng thế

SK

Trong phòng thí nghiệm có các kim loại kẽm và sắt, dung dịch axit clohiđric HCl và axit sunfuric H2SO4 loãng:

a. Viết phương trình hóa học có thể điều chế hi đro;

b. Phải dùng bao nhiêu gam kẽm, bao nhiêu gam sắt để diều chế được 2,24 lít khí hiđro (ở đktc)?



 

PL
5 tháng 4 2017 lúc 19:26

a. Phương trình hóa học có thể điều chế hiđro.

Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

Fe + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2

Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

b. Số mol khí hiđro là: n = 0,1 (mol)

Khối lượng kẽm cần dùng là: m = 0,1x65 = 6,5 (g)

Khối lượng sắt cần dùng là: m = 0,1x56 = 5,6 (g).


Bình luận (1)
ND
5 tháng 4 2017 lúc 20:05

a) Các PTHH biểu diễn phản ứng điều chế khí H2 trong phòng thí nghiệm dựa vào các hóa chất : HCl, H2SO4 loãng, Zn và Fe là:

(1) Zn + 2HCl -> ZnCl2 + H2\(\uparrow\)

(2) Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2\(\uparrow\)

(3) Zn + H2SO4 (loãng) -> ZnSO4 + H2\(\uparrow\)

(4) Fe + H2SO4 (loãng) -> FeSO4 + H2\(\uparrow\)

b) Ta có: \(n_{H_2}=\dfrac{2,24}{22,4}=0,1\left(mol\right)\)

Theo các PTHH và đề bài, ta có:

\(n_{Zn\left(1\right)}=n_{Fe\left(2\right)}=n_{Zn\left(3\right)}=n_{Fe\left(4\right)}=n_{H_2}=0,1\left(mol\right)\)

- Khối lượng kẽm cần dùng : \(m_{Zn}=0,1.65=6,5\left(g\right)\)

- Khối lượng sắt cần dùng: \(m_{Fe}=0,1.56=5,6\left(g\right)\)

Bình luận (0)
AD
5 tháng 4 2017 lúc 21:32

a. Phương trình hóa học có thể điều chế hiđro.

Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

Fe + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2

Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

b. Số mol khí hiđro là: n = = 0,1 (mol)

Khối lượng kẽm cần dùng là: m = 0,1x65 = 6,5 (g)

Khối lượng sắt cần dùng là: m = 0,1x56 = 5,6 (g).



Bình luận (0)
TT
25 tháng 7 2017 lúc 12:58

a. Phương trình hóa học có thể điều chế hiđro.

Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

Fe + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2

Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

b. Số mol khí hiđro là: n = 2,2422,42,2422,4 = 0,1 (mol)

Khối lượng kẽm cần dùng là: m = 0,1x65 = 6,5 (g)

Khối lượng sắt cần dùng là: m = 0,1x56 = 5,6 (g)


Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NN
Xem chi tiết
CD
Xem chi tiết
GN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
QL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết