Bài 1. Chuyển động cơ học

VD

trên 1 đường thẳng AB dài 120km, xe thứ nhất đi từ A đến B, cứ sau 15p chuyển động thẳng đều, ô tô dừng nghỉ 5 p. Trong khoảng thời gian 15p đầu vận tốc của xe thứ nhất là v1=10km/h 15p thứ 2 xe đi với vận tốc 2v1 , 15 phút thứ 3 xe đi với vận tốc 3v1,... cứ thế đến B tính vận tốc trung bình trên quãng đường AB.

H24
24 tháng 6 2018 lúc 20:06

Hỏi đáp Vật lý

Bài làm:

Xét quãng đường AB, ta có:

AB = s1 + s2 + ... + CB

⇔ AB = v1.t + v2.t + ... + vn.t + CB (1)

⇔ 120 = 10.0,25 + 2.2,5 + ... + n.2,5 + CB (2)

⇔ 120 = 2,5.(1 + 2 + ... + n) + CB

⇔ 120 = 2,5.\(\dfrac{n\left(n+1\right)}{2}\) + CB

⇔ 120 = 1,25.n(n + 1) + CB (*)

⇔ 1,25.n(n + 1) < 120

⇔ n(n + 1) < 96

⇒ n = 9.

Thay n = 9 vào (*) ⇒ CB = 120 - 1,25.90 = 7,5(km)

Thời gian đi hết quãng đường AB là:

tAB = 9.0,25 + 9.\(\dfrac{5}{60}\) + tCB

tCB = \(\dfrac{10}{v_{CB}}\) = \(\dfrac{10}{v_{10}}\) = \(\dfrac{10}{10.10}\) = \(\dfrac{10}{100}\) = 0,1(giờ)

⇒ tAB = 9.0,25 + 9.\(\dfrac{5}{60}\) + 0,1 = 3,1(giờ)

Vận tốc trung bình trên quãng đường AB là:

vtb = \(\dfrac{s_{AB}}{t}\) = \(\dfrac{120}{3,1}\) = \(\dfrac{1200}{31}\)(km/h)

Vậy vận tốc trung bình trên quãng đường AB là \(\dfrac{1200}{31}\) km/h.

Giải thích cách chuyển từ (1) thành (2):

Ta có: s1 = v1.t = 10.0,25 = 2,5(km)

s2 = v2.t = 2v1.t = 2.2,5(km)

Rồi tương tự như vậy cho đến n.

(Copy bài nhớ ghi rõ nguồn copy nhé!)

Bình luận (7)
H24
24 tháng 6 2018 lúc 23:51

AB=S+M=120(km)

S=S1+s2...sn

S=v1.t+...+vn.t

S=v1.t.[1+2+...+n]

s≤120n;€N;M<v1.n.t

t=10'=1/6.(h)

v1=10km/h

S=5/3.[n(n+1)/2]

(1) S≤120

n(n+1)≤120.6/5=6.24=12.12

=>n=11

S=(5.11.12)/6=110

M=10

t=n.15+M/vn=11.15+1/11=(11.11.5+1)/11

vtb=S/t=120:127/11=(11.120)/127(km/h)

Bình luận (0)
H24
25 tháng 6 2018 lúc 0:03

AB=S+M=120

S=s1+..+Sn

S=v1.t.(1+..+n)

n€N;S≤120

v1=10;t=10'=1/6

S=[10.n(n+1)]/(2.6)

S≤120=>n.n(n+1)≤2.6.12=12.12

n=11; S=110; M=10;vn=11.10

t=n.(15/60)+M/vn=11/4+10/(11.10)=(11.11+4)/(11.4)

t=125/44

Vtb=S/t=120.44/125=24.44/25(km/h)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
XK
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
HC
Xem chi tiết