Bài 8: Bài luyện tập 1

SG

Tìm nguyên tố X (tên và ký hiệu), biết:

1)     Nguyên tử X nặng gấp 2 lần nguyên tử nguyên tố Oxi.

2)     Nguyên tố X có nguyên tử khối 3,5 lần nguyên tử khối của Oxi.

3)     4 nguyên tử  Magie nặng bằng 3 nguyên tử nguyên tố X.

4)     19 nguyên tử X  nặng bằng  11 nguyên tử Flo.

5)     3 nguyên tử X nặng gấp 8 nguyên tử C.

6)     3 nguyên tử  X nặng gấp 16 nguyên tử C.

7)     Nguyên tử X nặng bằng tổng khối lượng của 2 nguyên tử Magie và lưu huỳnh.

ND
8 tháng 9 2021 lúc 15:23

1)     Nguyên tử X nặng gấp 2 lần nguyên tử nguyên tố Oxi.

---

\(NTK_X=2.NTK_O=2.16=32\left(đ.v.C\right)\)

=> X: Lưu huỳnh (S=32)

2)     Nguyên tố X có nguyên tử khối 3,5 lần nguyên tử khối của Oxi.

----

\(NTK_X=3,5.NTK_O=3,5.16=56\left(đ.v.C\right)\)

=> X: Sắt (Fe=56)

3)     4 nguyên tử  Magie nặng bằng 3 nguyên tử nguyên tố X.

---

\(3.NTK_X=4.NTK_{Mg}\\ \Leftrightarrow3.NTK_X=4.24\\ \Leftrightarrow NTK_X=\dfrac{4.24}{3}=32\left(đ.v.C\right)\)

=>X: Lưu huỳnh (S=32)

4)     19 nguyên tử X  nặng bằng  11 nguyên tử Flo.

----

\(19.NTK_X=11.NTK_F\\ \Leftrightarrow19.NTK_X=11.19\\ \Leftrightarrow NTK_X=\dfrac{11.19}{19}=11\left(đ.v.C\right)\\ \Rightarrow X:Bo\left(B=11\right)\)

5)     3 nguyên tử X nặng gấp 8 nguyên tử C.

----

\(3.NTK_X=8.NTK_C\\ \Leftrightarrow3.NTK_X=8.12\\ \Leftrightarrow NTK_X=\dfrac{12.8}{3}=32\left(đ.v.C\right)\)

Vậy: X là lưu huỳnh (S=32)

6)     3 nguyên tử  X nặng gấp 16 nguyên tử C.

---

\(3.NTK_X=16.NTK_C\\ \Leftrightarrow3.NTK_X=16.12\\ \Leftrightarrow NTK_X=\dfrac{16.12}{3}=64\left(đ.v.C\right)\)

=> Vậy: X là Đồng (Cu=64)

7)     Nguyên tử X nặng bằng tổng khối lượng của 2 nguyên tử Magie và lưu huỳnh.

----

\(NTK_X=2.NTK_{Mg}+NTK_S=2.24+32=80\left(đ.v.C\right)\)

Vậy: X là Brom (Br=80)

Bình luận (0)
H24
8 tháng 9 2021 lúc 15:18

1) Lưu huỳnh (S)
2) Sắt (Fe)
3) Lưu huỳnh (S)
4) Bo (B)
5) Lưu huỳnh (S)
6) Đồng (Cu) 
7) Brom (Br) 
 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
SG
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
6P
Xem chi tiết
VP
Xem chi tiết
ML
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết