Bài 25. Phương trình cân bằng nhiệt

H24

. Người ta thả một miếng đồng khối lượng 0,5 kg vào 500 g nước. Miếng đồng nguội đi từ 800C xuống 200C. Hỏi nước nhận được một nhiệt lượng bằng bao nhiêu và nóng lên thêm bao nhiêu độ ?

ND
7 tháng 5 2018 lúc 18:15

* Tóm tắt:

\(m_1=0,5kg\)

\(t_1=800^oC\)

\(c_1=380\) J/kg.K

\(m_2=500g=0,5kg\)

\(t=200^oC\)

\(c_2=4200\) J/kg.K

_________________________

\(Q_2=?\)

giải

Nhiệt lượng đồng tỏa ra là:

\(Q_1=m_1.c_1.\left(t_1-t\right)=0,5.380.\left(800-200\right)=114000\left(J\right)\)

Ta có: nhiệt lượng nước nhận vào bằng nhiệt lượng miếng đồng tỏa ra

=> \(Q_2=Q_1=114000\left(J\right)\)

Ta có:

\(Q_2=m_2.c_2.\left(t-t_2\right)\)

\(\Rightarrow0,5.4200.\left(200-t_2\right)=114000\)

\(\Rightarrow420000-2100t_2=114000\)

\(\Rightarrow t_2=145,71^oC\)

Nước nóng lên : 200 - 145,71 = 54,29oC

Bình luận (0)
H24
7 tháng 5 2018 lúc 17:55

Tự tóm tắt.

______________

Giải:

Nhiệt lượng của miếng đồng tỏa ra là:

\(Q_1=m_1\Delta t^0_1c_1=m_1\left(t^0_1-t^0_c\right)c_1=0,5.\left(80-20\right)380=11400\left(J\right)\)

Nhiệt lượng của nước thu vào là:

\(Q_2=m_2\Delta t^0_2c_2=m_2\left(t^0_c-t^0_2\right)c_2=0,5.\left(20-t^0_2\right)4200=42000-2100t^0_2\left(J\right)\)

Theo phương trình cân bằng nhiệt có:

\(Q_1=Q_2\)

\(\Leftrightarrow11400=42000-2100t^0_2\)

\(\Leftrightarrow2100t^0_2=42000-11400\)

\(\Leftrightarrow2100t^0_2=30600\)

\(\Leftrightarrow t^0_2=\dfrac{30600}{2100}=\dfrac{102}{7}\left(^0C\right)\approx14,6\left(^0C\right)\)

Vậy ...

Bình luận (0)
PV
30 tháng 7 2018 lúc 20:57

Nhiệt lượng đồng tỏa ra là:

Q1=m1.c1.(t1−t)=0,5.380.(800−200)=114000(J)Q1=m1.c1.(t1−t)=0,5.380.(800−200)=114000(J)

Ta có: nhiệt lượng nước nhận vào bằng nhiệt lượng miếng đồng tỏa ra

=> Q2=Q1=114000(J)Q2=Q1=114000(J)

Ta có:

Q2=m2.c2.(t−t2)Q2=m2.c2.(t−t2)

⇒0,5.4200.(200−t2)=114000⇒0,5.4200.(200−t2)=114000

⇒420000−2100t2=114000⇒420000−2100t2=114000

⇒t2=145,71oC⇒t2=145,71oC

Nước nóng lên : 200 - 145,71 = 54,29oC

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LN
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
QL
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LQ
Xem chi tiết
BB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết