Bài 37: Axit - Bazơ - Muối

NN

Nêu 1 số gốc axit thường gặp (nhiều 1 chút ạ)

H24
6 tháng 8 2019 lúc 5:03
MỘT SỐ GỐC AXIT THƯỜNG GẶP

STT

CTHH

Tên gọi

Kl (đvC)

CTHH

Tên gọi

Hóa trị

Kl (đvC)

1

HCl

Axit clohidric

36.5

-Cl

Clorua

I

35.5

2

HBr

Axit bromhidric

81

-Br

Bromua

I

80

3

HF

Axit flohidric

-F

Florua

I

4

HI

Axit iothidric

128

-I

Iotdua

I

127

5

HNO3

Axit nitric

-NO3

Nitrat

I

62

6

HNO2

Axit nitrit

-NO2

Nitrit

I

46

7

H2CO3

Axit cacbonic

=CO3

Cacbonat

II

60

8

H2SO4

Axit sufuric

=SO4

Sunfat

II

96

9

H2SO3

Axit sunfuro

=SO3

Sunfit

II

80

10

H3PO4

Axit photphoric

PO4

Photphat

III

95

11

H3PO3

Axit photphoro

PO3

Photphit

III

79

12

=HPO4

Hidro photphat

II

96

13

-H2PO4

Di hidro photphat

I

97

14

-HSO4

Hidro sunphat

I

97

15

-HSO3

Hidro sunphit

I

81

16

-HCO3

Hidro cacbonat

I

61

17

H2S

Axit hidro sunfua

=S

Sunfua

II

32

18

H2SiO3

Axit silicric

=SiO3

Silicat

II

19

=HPO3

Hidro photphit

II

20

-H2PO3

Di hidro photphit

I

21




Bình luận (0)
PC
6 tháng 8 2019 lúc 8:38
Gốc axit Tên gốc axit Hóa trị
Cl clorua I
F florua I
Br bromua I
I Iotua

I

HS hidro sunfua I
S sunfua II
NO3 nitrat I
HCO3 hidro cacbonat I
CO3 cacbonat II
HSO4 hidro sunfat I
SO4 sunfat

II

HSO3 hidro sunfit

I

SO3 sunfit II
H2PO4 đi hidro photphat I
HPO4 hidro photphat

II

PO4 photphat III

Bình luận (0)
CV
6 tháng 8 2019 lúc 9:59
STT. Gốc axit. Tên axit. Hóa trị.
1 Cl Clorua I
2 Br Bromua I
3 F Florua I
4 I Iotua I
5 S Sunfua II
6 NO2 Nitrit I
7 NO3 Nitrat I
8 SO3 Sunfit II
9 SO4 Sufat II
10

CO3

Cacbonat II
11 PO3 Photphit III
12 PO4 Photphat III
13 SiO3 Silicat II
14 HSO3 Hiđro sunfit I
15 HSO4 Hiđro sunfat I
16 HCO3 Hiđro cacbonat I
17 HPO4 Hiđro photphat II
18 H2PO4 Đihiđro photphat I
19 HPO3 Hiđro photphit II
20 H2PO3 Đihiđro photphit I
21 CH3COO Axetat I
22

Chúc bạn hok tốt!!!Nguyễn Kim Ngân

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TV
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TY
Xem chi tiết
TQ
Xem chi tiết
MM
Xem chi tiết
CL
Xem chi tiết
MH
Xem chi tiết