Bài 2. Vận tốc

SK

Một đoàn tàu trong thời gian 1,5h đi được quãng đường dài 81 km. Tính vận tốc của tàu ra km/h, m/s và so sánh số đo vận tốc của tàu tính bằng các đơn vị trên.

NR
4 tháng 4 2017 lúc 22:00

Vận tốc của tàu: - Theo km/s: \(v_1=\dfrac{s}{t}=\dfrac{81}{1,5}=54\left(km|h\right)\)

- Theo m/s: \(v_2=\dfrac{s}{t}=\dfrac{81000}{5400}=15\left(m|s\right)\)

Bình luận (1)
QD
4 tháng 4 2017 lúc 16:29

Vận tốc của tàu là :

v = \(\dfrac{81}{1,5}\) = 54 km/h = 15 m/s.

Đ/s : 15 m/s

Bình luận (0)
H24
4 tháng 4 2017 lúc 20:58

Vận tốc của đoàn tàu bằng đơn vị Km/h là:
Ta có công thức V= S / t
=> V = 81 : 1.5 = 54( km/h)
Đổi 1.5h = 5400 giây
81 km = 291600 mét
Vận tốc của đoàn tàu bằng đơn vị m/s là:
Ta có công thức V= S / t
=> V = 291600 : 5400 = 54 ( m/s)
So sánh: Dù vận tốc của con tàu bằng đơn vị nào cũng có vận tốc bằng nhau và ko thay đổi.

Bình luận (1)
LD
5 tháng 4 2017 lúc 17:34

Tóm tắt :

t = 1,5 h

S = 81 km

v = ? km/h = ? m/s

Giải

Vận tốc của đoàn tàu là:

\(v=\dfrac{S}{t}=\dfrac{81}{1,5}=54\left(\dfrac{km}{h}\right)\)

Đổi : 54 km/h = 54000m : 3600s = 15 m/s

Đáp số: v = 54km/s = 15 m/s

Bình luận (0)
PD
5 tháng 4 2017 lúc 19:40

Vận tốc của tàu là :

v=S/t=81/1,5=54km/h

vận tốc của tàu ra m/s là 54/3,6=15m/s

Bình luận (0)
PT
6 tháng 4 2017 lúc 21:25

Tóm tắt:

\(t=1,5h\\ s=81km\\ \overline{v=?km|h=?m|s}\)

Giải:

Vận tốc của đoàn tàu là:

\(v=\dfrac{s}{t}=\dfrac{8}{1,5}=54km|h=54.\dfrac{1000}{3600}m|s=15m|s\)

Dễ thấy 15<54 hay số đo vận tốc của tàu tính bằng đơn vị m/s nhỏ hơn số đo vận tốc của tàu tính bằng đơn vị km/h.

Vậy vận tốc của tàu là 54km/h = 15m/s. Và số đo vận tốc tính bằng đơn vị m/s nhỏ hơn số đo vận tốc tính bằng đơn vị km/h.

Bình luận (0)
HL
7 tháng 4 2017 lúc 20:32

TA CÓ v=\(\dfrac{s}{t}\)=\(\dfrac{81}{1.5}\)=54km/h

Đổi km/h\(\rightarrow\)m/s

54km/h=15m/s

Bình luận (0)
PX
6 tháng 7 2017 lúc 19:19

Cho t=1,5h; S= 81km

Tính v=? Km/h; m/s

Bài làm

Vận tốc của tàu:

v= S:t= 81: 1,5= 54km/h

Đổi ra m/s :

54km/h = 15m/s

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NP
Xem chi tiết
QB
Xem chi tiết
VD
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
TB
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
HM
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết