Bài 7. Áp suất

LK

Mng giúp mk vs

Đang cần gấp gấp gâpBài tập Vật lýr

H24
6 tháng 11 2017 lúc 20:45

Tóm tắt:

\(V=a.b.h=40.25.10=10000\left(cm^3\right)=0,01\left(m^3\right)\)

\(m=18,4\left(kg\right)\Rightarrow F=P=10m=184\left(N\right)\)

\(S_1=a.b=40.25=1000\left(cm^3\right)=0,001\left(m^3\right)\)

\(S_2=a.h=40.10=400\left(cm^3\right)=0,0004\left(m^3\right)\)

\(S_3=b.h=25.10=250\left(cm^3\right)=0,00025\left(m^3\right)\)

__________________________________________

\(p_{Max}=?\)

Giải:

Áp suất của vật tác dụng lên mặt bàn với các mặt tiếp xúc lần lượt là:

\(p_1=\dfrac{F}{S_1}\); \(p_2=\dfrac{F}{S_2}\); \(p_3=\dfrac{F}{S_3}\)

Ta có: \(S_1>S_2>S_3\left(0,001m^3>0,0004m^3>0,00025m^3\right)\)

\(\Leftrightarrow p_1< p_2< p_3\)

\(\Leftrightarrow p_{Max}=p_3\)

Áp suất của vật tác dụng lên mặt bàn là:

\(p_{Max}=p_3=\dfrac{F}{S_3}=\dfrac{184}{0,00025}=736000\left(Pa\right)\)

Vậy ...

Bình luận (2)
BY
6 tháng 11 2017 lúc 20:53

Câu 3:

Trọng lượng cuả vật là:

P=10m=10.18,4=184 (N)

Áp lực của vật lên mặt bàn là:

F=P=184 (N)

Áp suất của vật tác dụng lên mặt bàn trong từng trường hợp là:

\(p_1=\dfrac{F}{S_1}=\dfrac{184}{0,4.0,25}=1840\left(N/m^2\right)\)

\(p_2=\dfrac{F}{S_2}=\dfrac{184}{0,25.0,1}=7360\left(N/m^2\right)\)

\(p_3=\dfrac{F}{S_3}=\dfrac{184}{0,1.0,4}=4600\left(N/m_{ }^2\right)\)

Vậy áp suất lớn nhất của vật lên mặt bàn là 7360 (N/m2).

Bình luận (0)
NV
6 tháng 11 2017 lúc 21:05

Câu3 :

Đổi \(40cm=0,4m\)

\(25cm=0,25m\)

\(10cm=0,1m\)

\(F=m.10=18,4.10=184\left(N\right)\)

Áp suất tác dụng lên mặt bàn trong trường hợp 1 là :

\(p_1=\dfrac{F}{S_1}=\dfrac{184}{0,4}=460\left(Pa\right)\)

Áp suất tác dụng trong trường hợp 2 là ;

\(p_2=\dfrac{F}{S_2}=\dfrac{184}{0,25}=736\left(Pa\right)\)

Áp suất tác dụng trong trường hợp 3 là :

\(p_3=\dfrac{F}{S_3}=\dfrac{184}{0,1}=1840\left(Pa\right)\)

Ta có : \(p_1< p_2< p_3\)(do 460 < 736 < 1840)

\(\Rightarrow p_{max}=p_3=1840\left(Pa\right)\)

Vậy áp suất lớn nhất của vật lên mặt bàn là 1840Pa

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TA
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
LM
Xem chi tiết
KS
Xem chi tiết
NO
Xem chi tiết
NO
Xem chi tiết
MT
Xem chi tiết