Mẫu chất | Số mol | Khối lượng | Thể tích (lít, đktc) |
16 gam khí oxi | 0,5 | ----------------- | 11,2 lít |
4,48 lít khí oxi (đktc) | 0,2 | 6,4 gam | ----------------------- |
6,02.1022 phân tử khí oxi | 0,1 | 3,2 gam | 2,24 lít |
6 gam cacbon | 0,5 | ----------------- | 11,2 lít |
0,4 mol khí nitơ | ---------- | 11,2 gam | 8,96 lít |
9 ml nước lỏng | 0,5 | 9 gam | ----------------------- |