CHƯƠNG III: MOL VÀ TÍNH TOÁN HÓA HỌC

HT

Mẫu chấtSố molKhối lượngThể tích (lít,đktc)

16 gam khí oxi0,5 -

4,48 lít khí oxi (đktc) -

6,02.1022 phân tử khí oxi

6 gam cacbon -

0,4 mol khí nitơ -

9 ml nước lỏng 9 gam -

 

GIÚP MK IK ! MAI HỌC ÒI

TM
2 tháng 12 2016 lúc 20:15

bạn ơi câu đầu sao kì z bạn còn các câu sau là

* 4,48 lít khí oxi

số mol của O2

no2= \(\frac{V}{22,4}\)=\(\frac{4,48}{22,4}\)=0,2 (mol)

Mo2 = 16 x 2= 32 (g)

khối lượng của 02

mo2 =n x M =0,2 x 32 = 6,4 (g)

Thể tích của O2

VO2 = nx 22,4 =0,2 x 22,4 = 4,48 (lít)

 

Bình luận (0)
DN
2 tháng 12 2016 lúc 20:20

mk ghi đáp án thui nhé

+ 16 gam khí oxi

nO2 = 0,5 mol

VO2 = 11,2 l

+ 4,48 lít khí oxi (đktc)

nO2 = 0,2 mol

mO2 = 6,4 gam

+ 6,02.1022 phân tử khí oxi

nO2 = 0,1 mol

mO2 = 3,2 gam

VO2 = 2,24 l

+ 6 gam cacbon

nC = 0,5 mol

VC = 11,2 l

+ 0,4 mol khí nitơ

mN2 = 11,2 gam

VN2 = 8,96 l

+ 9 ml nước lỏng

n = 0,5 mol

m = 9 gam

Bình luận (0)
TM
2 tháng 12 2016 lúc 20:23

câu tiết theo nè

6,02. 1022 phân tử oxi

số mol của oxi

nO2 =\(\frac{so.phan.tu}{6.10^{23}}\)=\(\frac{6,02.10^{22}}{6.10^{23}}\)=1,0033333 (mol)

khối lượng của oxi

mO2 =n . M= 1,0033333 . (16.2) = 32,106667 (g)

thể tích của oxi

VO2 = n. 22,4= 1,0033333 .22,4=22,474666 (lít)

mik thấy số hơi lớn k pk đúng k nữa leu

Bình luận (2)
TM
2 tháng 12 2016 lúc 20:31

bạn ơi CT số mol mik làm nhầm ròi dựa vào CT số mol dưới bạn thế số vào nhé

Tiếp theo là

6 g cacbon

số mol của C2

nC2 =\(\frac{m}{M}\)=\(\frac{8}{\left(12.2\right)}\)=0.(3) (mol)

Khối lượng của C2

mc2 = n.M=0.(3) .(12.2)=8 (g)

Thể tích của C2

VC2 =n.22,4=0,(3) . 22,4 = 7,4(6) (lít)

Bình luận (0)
TM
2 tháng 12 2016 lúc 20:36

0,4 mol khí Nitơ

số mol của N2

nc2 = \(\frac{m}{M}\)=\(\frac{0,4}{28}\)=0,0 (142857) (mol)

khối lượng của N2

mN2 =n.M = 0,0(142857) . 28=0,4 (g)

Thể tích của N2

VN2 = n.22,4 = 0,0(142857) .22.4=250,88 (lít)

 

Bình luận (0)
TM
2 tháng 12 2016 lúc 20:37

còn câu 9ml nước 9 g mik thấy nó kì kì bạn xem lại đề nhé !!

ok

Bình luận (5)

Các câu hỏi tương tự
TN
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
IA
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
DY
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
SC
Xem chi tiết
MA
Xem chi tiết