Bài 18: Mol

BN

lập phương trình hóa học của phản ứng giữa kẽm tác dụng với axit clohidric

zn+hcl->zncl2+h2

biết rằng phản ứng thu đc 6.72 lít hidro (đktc) tính

a) khối lượng kẽm đã phản ứng

b) khối lượng zncl2 đã tạo thành

DT
11 tháng 8 2019 lúc 17:58

PTHH : \(Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\)

a) Số mol của 6,72 lít \(H_2\)ở đktc là :

\(n_{H_2}\)= \(\frac{V_{H_2}}{22,4}=\frac{6,72}{22,4}=0,3\) (mol)

Theo PTHH ta có : \(n_{Zn}=n_{H_2}=0,3\left(mol\right)\)

Khối lượng Zn đã phản ứng là :

\(m_{Zn}=n_{Zn}.M_{Zn}=0,3.65=19,5\left(g\right)\)

b) Theo PTHH ta có : \(n_{ZnCl_2}=n_{H_2}=0,3\left(mol\right)\)

Khối lượng \(ZnCl_2\) tạo thành là :

\(m_{ZnCl_2}=0,3.136=40,8\left(g\right)\)

Bình luận (0)
KH
11 tháng 8 2019 lúc 19:15

\(PTHH:Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\uparrow\\ n_{H_2}=\frac{V}{22,4}=\frac{6,72}{22,4}=0,3\left(mol\right)\\ m_{Zn}=0,3.65=19,5\left(g\right)\\ m_{ZnCl_2}=0,3.136=40,8\left(g\right)\)

Bình luận (0)
MN
11 tháng 8 2019 lúc 19:16

nH2 = 6.72/22.4 = 0.3 mol

Zn + 2HCl --> ZnCl2 + H2

0.3___________0.3____0.3

mZn = 0.3*65 = 19.5 (g)

mZnCl2 = 0.3*136=40.8 (g)

Bình luận (0)
HV
11 tháng 8 2019 lúc 19:49

\(n_{H_2}=\frac{6,72}{22,4}=0,3\left(mol\right)\)

\(Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\)

0,3 ➞ 0,3

mZn=0,3.65=19,5(g)

\(m_{ZnCl_2}=0,3.136=40,8\left(g\right)\)

Bình luận (0)
NQ
11 tháng 8 2019 lúc 20:04

a) \(n_{H_2}=\frac{6,72}{22,4}=0,3mol\)

PTHH : Zn + 2HCl \(\rightarrow\) ZnCl2 + H2

mZn = 0,3.65 = 19,5 (g)

b) mZnCl2 = 0,3.136=40,8 (g)

Bình luận (0)
LN
11 tháng 8 2019 lúc 21:31

nH2 = 0,3 mol

Zn + 2HCl --> ZnCl2 + H2

0,3 0,3 0,3

mZn = 0,3.65 = 19,5 g

mZnCl2 = 0,3.136 = 40,8 g

Bình luận (0)
LH
11 tháng 8 2019 lúc 23:36

Zn + 2HCl -> ZnCl2 + H2

0,3......................0,3.........0,3

nH2 =0,3(mol)

mzn =19,5(gg)

mZncl2 = 40,8(g)

Bình luận (0)
BT
12 tháng 8 2019 lúc 23:22

nH2=\(\frac{V}{22,4}\)=0,3(mol)

CTHH : Zn+2HCl-> ZnCl2+H2

mZn=0,3.65=19,5

->ZnCl2=40,8(g)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NV
Xem chi tiết
SN
Xem chi tiết
YN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
PA
Xem chi tiết
NO
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết