Chương I. Các loại hợp chất vô cơ

OW

. Hỗn hợp a gồm Mg(OH)2, Al2O3, CaCO3

a,Hoà tan a gam hh 3 chất rắn trên cần vừa đủ 200g dd HCl 7,3% thu được dd B và 0,896 l khí (đkc). Mặt khác, a gam hh trên pư vừa đủ với 200ml dd NaOH 0,2M. Tính a và C% các chất B

b, Hấp thụ hết khí sinh ra ở trên vào 50g dd KOH 6,72%. Tính khối lượng muối thu được

OM
5 tháng 9 2020 lúc 21:54

Làm:

\(n_{CO2}\left(\text{đ}kc\right)=\frac{V}{22,4}=0,04\left(mol\right)\)

\(m_{HCl}=\frac{C\%.m\text{dd}}{100}=\frac{7,3.200}{100}=14,6\left(g\right)\)

\(\Rightarrow n_{HCl}=\frac{m}{M}=0,4\left(mol\right)\)

a, PTHH :

Mg(OH)2 + 2HCl \(\rightarrow\) MgCl2 + H2O

P'ư: x---------------2x--------------x-----------x---(mol)

Al2O3 + HCl \(\rightarrow\) 2AlCl3+ 3H2O

P'ư: y-----------6y----------------2y------------3y---(mol)

CaCO3+ 2HCl \(\rightarrow\) CaCl2 + H2O+ CO2\(\uparrow\)

P'ư : 0,04---------0,08-----------0,04-----0,04------0,04 (mol)

\(\Rightarrow\) dd B gồm : Mg(OH)2 , AlCl3, CaCl2

Có: 2x+6y = 0,4-0,08 = 0,32

\(-n_{NaOH}=C_M.V=0,04\left(mol\right)\)

2NaOH + Al2O3 \(\rightarrow\) 2NaAlO2 + H2O

P'ư: 0,04----------0,02--------------0,04---------0,02 (mol)

\(\Rightarrow m_{Al2O3}=n.M=2,04\left(g\right)\)

2x+ 6.0,02 = 0,32

\(\Leftrightarrow x=0,1\Rightarrow n_{Mg\left(OH\right)2}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{Mg\left(OH\right)2}=n.M=5,8\left(g\right)\)

\(\Rightarrow a=5,8+2,04+0,04.100=11,84\left(g\right)\)

\(m_{\text{dd}B}=m_{hh}+m_{\text{dd}HCl}-m_{CO2}\)

\(=11,84+200-44.0,04=211,68\left(g\right)\)

\(C\%_{MgCl2}=\frac{m_{MgCl2}.100}{m_B}=4,5\%\)

\(C\%_{AlCl3}=\frac{m_{AlCl3}.100}{m_B}=2,5\%\)

\(C\%_{CaCl2}=2,1\%\)

b, \(m_{KOH}=\frac{m_{\text{dd}}.C\%}{100}=3,36\left(g\right)\)

\(\Rightarrow n_{KOH}=\frac{m}{M}=0,06\left(mol\right)\)

PTHH : 2KOH + CO2 \(\rightarrow\) H2O+ K2CO3

P'ư: 0,06-------0,03--------0,03------0,03----(mol)

\(\Rightarrow m_{K2CO3}=n.M=4,14\left(g\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PY
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NG
Xem chi tiết
NG
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
PK
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
PD
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết