Chương I. Các loại hợp chất vô cơ

PD
Cho 12g kim loại gồm Al Fe Mg vào dd HCl 2m lấy dư thu được 12,32l khí ở đktc. Mặt khác nếu dùng những kim loại trên hoà tan vào dd NaOH dư thì thử được 6,72l khí ở đktc a. Tính phần trăm theo khối lượng của các chất trong hợp kim bạn đầu b. Tính thể tích dd HCl đã phản ứng
H24
21 tháng 1 2021 lúc 21:22

PTHH: \(Al+NaOH+H_2O\rightarrow NaAlO_2+\dfrac{3}{2}H_2\uparrow\)  (1)

           \(2Al+6HCl\rightarrow2AlCl_3+3H_2\uparrow\)  (2)

           \(Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\uparrow\)  (3)

           \(Mg+2HCl\rightarrow MgCl_2+H_2\uparrow\)  (4)

a) Ta có: \(n_{H_2\left(1\right)}=\dfrac{6,72}{22,4}=0,3\left(mol\right)\) \(\Rightarrow n_{Al}=0,2mol\)

\(\Rightarrow n_{H_2\left(2\right)}=0,3mol\) \(\Rightarrow n_{H_2\left(3\right)}+n_{H_2\left(4\right)}=\dfrac{12,32}{22,4}-0,3=0,25\left(mol\right)\)

Mặt khác: \(m_{Al}=0,2\cdot27=5,4\left(g\right)\) \(\Rightarrow m_{Fe}+m_{Mg}=6,6\left(g\right)\)

Gọi số mol của Fe là \(a\) \(\Rightarrow n_{H_2\left(3\right)}=a\) 

Gọi số mo của Mg là b \(\Rightarrow n_{H_2\left(4\right)}=b\)

Ta lập được hệ phương trình:

\(\left\{{}\begin{matrix}56a+24b=6,6\\a+b=0,25\end{matrix}\right.\) \(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}a=\dfrac{3}{160}\\b=\dfrac{37}{160}\end{matrix}\right.\) \(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}m_{Fe}=\dfrac{3}{160}\cdot56=1,05\left(g\right)\\m_{Mg}=\dfrac{37}{160}\cdot24=5,55\left(g\right)\end{matrix}\right.\)

\(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}\%m_{Fe}=\dfrac{1,05}{12}\cdot100\%=8,75\%\\\%m_{Mg}=\dfrac{5,55}{12}\cdot100\%=46,25\%\\\%m_{Al}=45\%\end{matrix}\right.\)

b) Theo các PTHH: \(\left\{{}\begin{matrix}n_{HCl\left(2\right)}=3n_{Al}=0,6mol\\n_{HCl\left(3\right)}=2n_{Fe}=\dfrac{3}{80}\left(mol\right)\\n_{HCl\left(4\right)}=2n_{Mg}=\dfrac{37}{80}\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)

\(\Rightarrow\Sigma n_{HCl}=1,1mol\) \(\Rightarrow V_{HCl}=\dfrac{1,1}{2}=0,55\left(M\right)\)

 

Bình luận (0)
H24
21 tháng 1 2021 lúc 21:13

lớp 6

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DQ
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PY
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết