Chuyên đề mở rộng dành cho HSG

HH

Hỗn hợp A gồm Mg0 và RxOy (R là nguyên tố kim loại).Dẫn khí CO dư đi qua 20 g hh A nung nóng thu được chất rắn B và hỗn hợp khí C .Hấp thụ toàn bộ khí C vào 200 ml dung dịch Ba(OH)2 1,75M thì thấy xuất hiện 59,1 gam kết tủa .Mặt khác để hòa tan hoàn toàn chất rắn B người ta phải dùng 300 gam dung dịch HCl 7,3 %,sau phản ứng thu được 4,48 lít khí H2 ở đktc

.a)Viết các phương trình hóa học xảy ra.

b)Xác định oxit RxOy và tính % khối lượng các chất trong A.

c)Hòa tan hoàn toàn 20 gam A bằng một lượng dung dịch H2SO4 vừa đủ thu được dung dịch muối trong đó nồng độ của MgSO4 là 4%.Tính nồng độ % của dung dịch H2SO4 đã dùng

BT
25 tháng 10 2019 lúc 15:24

\(\text{a) RxOy + yCO → yCO2 + xR (1)}\)

\(\text{MgO + 2HCl → MgCl2 + H2O (2)}\)

\(\text{2R + 2nHCl → 2RCln + nH2O (3)}\)

\(\text{2CO2 + Ba(OH)2 → Ba(HCO)3}\)

\(\text{CO2 + Ba(OH)2 → BaCO3 + H2O}\)

\(\text{b) mHCl = 300.7,3% = 21,9(g)}\)

\(\text{nHCl = 21,9:36,5 = 0,6 mol}\)

\(\text{nH2 = 4,48 : 22,4 = 0,2mol}\)

Theo (3): nHCl (3) = 2nH2 = 2. 0,2 = 0,4 mol

nHCl (2) = nHCl - nHCl (3) = 0,6 - 0,4 = 0,2 mol '

Theo (2): nMgO = nHCl (3)/2 = 0,2/2=0,1 mol

Theo (1): nRxOy = nR/x = 0,4/(nx)

mA = mMgO + mRxOy

→mRxOy = 20 - 0,1.40=16

\(\text{nBa(OH)2 = 0,2.1,75= 0,35 mol}\)

\(\text{nBaCO3 = 59,1 : 197 = 0,3 mol}\)

TH1: Ba(OH)2 còn dư

Bảo toàn C: nCO2 = nBaCO3 = 0,3 mol

Theo (1): nRxOy = nCO2/y = 0,3/y

→ (0,3/y) . (x.MR+ 16y) = 16

→MR = 112y/(3x)

→ x = 2; y = 3; MR = 56

Vậy oxit là Fe2O3

\(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}\text{%mMgO = 4:20.100% = 20%}\\\text{%mFe2O3 = 100% - 20% = 80%}\end{matrix}\right.\)

\(\text{c) nFe2O3 = 0,1 mol}\)

\(\text{MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O}\)

\(\text{Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O}\)

\(\text{mMgSO4 = 0,1 . 120 = 12g}\)

Khối lượng dung dịch sau phản ứng là: 12:4%= 300g

Khối lượng dung dịch H2SO4 ban đầu: 300-20=280g

\(\text{nH2SO4 = 0,1 + 0,3 = 0,4}\)

\(\text{mH2SO4 = 0,4 .98 = 39,2g}\)

\(\text{C% (H2SO4) = 39,2:280.100=14%}\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
BT
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết