Bài 15: Cơ sở của ăn uống hợp lí

LN

Hãy viết tên gọi bằng tiếng anh của 1 số dụng cụ nấu ăn mà gia đình em đang sử dụng hoặc những dụng cụ nấu ăn mà em biết.

AH
2 tháng 4 2017 lúc 20:03
goi-ten-tieng-anh-nhung-vat-dung-trong-nha-bep
kettle /ˈket.l̩/ ấm đun nước
toaster /ˈtəʊ.stər/ lò nướng bánh
microwave oven /ˈmaɪ.krə.weɪv/ /ˈʌv.ən/ lò vi sóng
refrigerator = fridge /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ tủ lạnh
goi-ten-tieng-anh-nhung-vat-dung-trong-nha-bep-1
dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa bát
breadbox /ˈbred.bɒks/ thùng bánh mỳ
pitcher /ˈpɪtʃ.ər/ bình nước (có tay cầm, miệng hẹp để rót đồ uống)
blender /ˈblen.dər/ máy xay sinh tố
goi-ten-tieng-anh-nhung-vat-dung-trong-nha-bep-2
colander /ˈkɒl.ən.dər/ cái chao
tureen /tjʊˈriːn/ liễn (đựng súp)
cookware / ˈkʊkˌwɛə/ đồ nấu bếp (thường bằng kim loại, không bị nung chảy)
frying pan /fraɪŋ / /pæn/ chảo rán
goi-ten-tieng-anh-nhung-vat-dung-trong-nha-bep-3
teapot /ˈtiː.pɒt/ ấm trà
grater /ˈɡreɪ.tər/ dụng cụ bào sợi
egg sliver /eɡ/ /ˈslaɪ.sər/ dụng cụ cắt lát trứng luộc
potato peeler /pəˈteɪ.təʊ/ /ˈpiː.lər/ dụng cụ gọt vỏ khoai tây
goi-ten-tieng-anh-nhung-vat-dung-trong-nha-bep-4
meat mallet /miːt/ /ˈmæl.ɪt/ búa dần thịt
plate /pleɪt/ đĩa
glass /ɡlɑːs cốc thủy tinh, không có quai
cup /kʌp/ tách, ly có quai
goi-ten-tieng-anh-nhung-vat-dung-trong-nha-bep-5
spoon /spuːn/ thìa
fork /fɔːk/ nĩa
knife /naɪf/ dao
bin /bɪn/ thùng rác

Bình luận (1)
HP
2 tháng 4 2017 lúc 20:03

Mình chỉ biết 1 số ít:
Bowl( bát ), spoon( thìa ), cooker(nồi ), oven( lò,bếp ) , frying pan(chảo), Chopstick( đũa ), . . . . . .

Chúc bạn học tốt môn Tiếng Anh!

Bình luận (1)
NV
2 tháng 4 2017 lúc 21:27

- bowl: bát

- spoon: thìa

- cooker: nồi cơm điện

- oven: lò nướng

- chostick: đũa

- frying pan: chảo

- kettle: ấm đun nước

- microwave: lò vi

- cutting board: thớt

- blender: máy xay sinh tố

- egg beater: máy đánh trứng

- fondue pot: nồi lẩu

mk chỉ biết như vậy thôi. Chúc bn học tốt nhé.

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
NN
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
AN
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
CP
Xem chi tiết
CP
Xem chi tiết