Công thức hóa học của các axit là:
HCl: axit clohidric.
H2SO4: axit sunfuric.
H2SO3: axit sunfurơ.
H2CO3: axit cacbonic.
H3PO4: axit photphoric.
H2S: axit sunfuhiđric.
HBr: axit bromhiđric.
HNO3: axit nitric.
Công thức hóa học:
+ HCl (axit clohiđric);
+ H2SO3 (axit sunfurơ);
+ H2SO4 (axit sunfuric);
+ NaHSO4 (natri hiriđosunfat);
+ H2CO3 (axit cacbonic);
+ H3PO4 (axit phophoric)
+ H2S (axit sunfurhidric)
+ HBr (axit bromhidric)
+ HNO3 (axit nitric)
Công thức hóa học:
+ HCl (axit clohiđric);
+ H2SO3 (axit sunfurơ);
+ H2SO4 (axit sunfuric);
+ NaHSO4 (natri hiriđosunfat);
+ H2CO3 (axit cacbonic);
+ H3PO4 (axit phophoric)
+ H2S (axit sunfurhidric)
+ HBr (axit bromhidric)
+ HNO3 (axit nitric)
công thức hoá học của các axit và tên của chúng:
HCl:axit clohidric
H2SO3:axit sunfuro
H2SO4:axit sunfuric
HSO4:hiriđosunfat
H2CO3:axit cacbonic
H3PO4:axit photphoric
H2S:axit sunfuhidric
HBr:axit bromhidric
HNO3:axit nitric