Ôn tập học kỳ II

NT

gọi tên

H2SO4

K2SO4

Na2SO4

FeSO4

Fe2(SO4)3

Al2(SO4)3

CuSO4

CuO

Fe3O4

FeO

Fe2O3

SO3

SO2

P2O5

HNO3

KNO3

NaNO3

Fe(NO3)2

Fe(NO3)3

Al(NO3)3

Cu(NO3)2

HCL

FeCl2

FeCl3

ZnCl2

CuCl2

AlCl2

AgCl

H3PO4

Ca3(PO4)2

K3PO4

AlPO4

Mg3(PO4)2

Zn3(PO4)2

Na3PO4

NaOH

KOH

Ca(OH)2

Fe(OH)2

Fe(OH)3

Mg(OH)2

Zn(OH)2

KHSO4

NaHSO4

Ca(H2PO4)2

CaHPO4

NaHS

KHS

CaSO3

NaHS

H2S

NaHCO3

KHCO3

FeS

Al2S3

MT
17 tháng 4 2019 lúc 20:22

H2SO4 - Axit sunfuric

K2SO4 - kali sunfat

Na2SO4 - natri sunfat

FeSO4 - sắt (II) sunfat

Fe2(SO4)3 - sắt(III)sunfat

Al2(SO4)3 - nhôm sunfat

CuSO4 - đồng sunfat

CuO - đồng (II) oxit

Fe3O4 - sắt từ oxit

FeO - sắt (II) oxit

Fe2O3 - sắt (III) oxit

SO3 - lưu huỳnh tri oxit

SO2 - lưu huỳnh đi oxit

P2O5 - điphotphopentaoxit

HNO3 - Axit nitric

KNO3 - kali nitrat

NaNO3 - natri nitrat

Fe(NO3)2 - sắt (II) nitrat

Fe(NO3)3 - sắt (III) nitrat

Al(NO3)3 - nhôm nitrat

Cu(NO3)2 - đồng (II) nitrat

HCL - Axit clohidric

FeCl2 - sắt (II) clorua

FeCl3 - sắt (III) clorua

ZnCl2 - kẽm clorua

CuCl2 - đồng (II) clorua

AlCl2 - nhôm clorua

AgCl - bạc clorua

H3PO4 - Axit photphoric

Ca3(PO4)2 - canxi photphat

K3PO4 - kali photphat

AlPO4 - nhôm phôtphat

Mg3(PO4)2 - magie photphat

Zn3(PO4)2 - kẽm photphat

Na3PO4 - natri photphat

NaOH - natrihidric

KOH - kalihidric

Ca(OH)2 - canxi hidric

Fe(OH)2 - sắt(II) hidric

Fe(OH)3 - sắt (III) hidric

Mg(OH)2- magie hidric

Zn(OH)2 - kẽm hidric

KHSO4 - kali hidro sunfat

NaHSO4 - natri hidro sunfat

Ca(H2PO4)2 - canxi đihidrophotphat

CaHPO4 - canxi hidro photphat

NaHS - natri hidro sunfua

KHS - kali hidrosunfua

CaSO3 - canxisunfit

NaHS - natrihidrosunfua

H2S - hidro sunfua

NaHCO3 - natri hidro cacbonat

KHCO3 - kali hidro cacbonat

FeS - sắt (II)sunfua

Al2S3 - nhôm sunfua

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
DY
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
KK
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
ON
Xem chi tiết