Đề kiểm tra 1 tiết chương II : Đề 1

VB

Đốt m(g) bột sắt trong khí O2 thu đc 7,36g chất rắn X gồm:Fe,FeO,Fe2O3,Fe3O4.Để hòa tan hoàn toàn X cần vừa đủ 120ml dung dịch H2So4 1M và tạo ra 0,224l H2(đktc).

a)Viết các PTHH

b)Tính giá trị m

VB
5 tháng 4 2020 lúc 20:37

mik lm đc r

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
5 tháng 4 2020 lúc 20:39

Fe + O2 ----> 2FeO (1)

4Fe + 3O2 -----> 2Fe2O3 (2)

3Fe + 2O2 -----> Fe3O4 (3)

hh X gồm Fe dư, FeO, Fe2O3, Fe3O4.

120 ml = 0,12 (lít)

nH2SO4 = VH2SO4. CM = 0,12.1 = 0,12 (mol) ; nH2(đktc) = 0,224 : 22,4 = 0,01 (mol)

PTHH: Fe + H2SO4 ---> FeSO4 + H2 (4)

FeO + H2SO4 ---> FeSO4 + H2O (5)

Fe2O3 + 3H2SO4 ---> Fe2(SO4)3 + 3H2O (6)

Fe3O4 + 4H2SO4 ---> FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O (7)

Từ PTHH (4) ta thấy: nH2SO4 (4) = nH2 = 0,01 (mol)

=> nH2SO4(5+6+7) = 0,12 - 0,01 = 0,11 (mol)

Theo PTHH (5,6,7) ta có: nO (trong oxit) = nH2SO4 = 0,11 (mol)

Xét hh X: có mX = mFe + mO (trong oxit)

=> 7,36 = mFe + 0,11.56

=> mFe = 1,2 (g)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
BT
5 tháng 4 2020 lúc 20:42

\(Fe+O_2\rightarrow2FeO\left(1\right)\)

\(4Fe+3O_2\rightarrow2Fe_2O_3\left(2\right)\)

\(3Fe+2O_2\rightarrow Fe_3O_4\left(3\right)\)

hh X gồm Fe dư, FeO, Fe2O3, Fe3O4.

Đổi 120 ml = 0,12 (lít)

nH2SO4 = VH2SO4.

\(CM=0,12.1=0,12\left(mol\right)\)

\(n_{H2}=\frac{0,224}{22,4}=0,01\left(mol\right)\)

\(Fe+H_2SO_4\rightarrow FeSO_4+H_2\left(4\right)\)

\(FeO+H_2SO_4\rightarrow FeSO_4+H_2O\left(5\right)\)

\(Fe_2O_3+3H_2SO_4\rightarrow Fe_2\left(SO_4\right)_3+3H_2O\left(6\right)\)

\(Fe_3O_4+4H_2SO_4\rightarrow FeSO_4+Fe_2\left(SO_4\right)_3+H_2O\left(7\right)\)

Từ PTHH (4) ta thấy: nH2SO4 (4) = nH2 = 0,01 (mol)

\(\Rightarrow n_{H2SO4\left(5,6,7\right)}=0,12-0,01=0,11\left(mol\right)\)

Theo PTHH (5,6,7) ta có: nO (trong oxit) = nH2SO4 = 0,11 (mol)

Xét hh X: có mX = mFe + mO (trong oxit)

\(\Rightarrow7,36=m_{Fe}+0,11.56\)

\(\Rightarrow m_{Fe}=1,2\left(g\right)\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
TN
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
VB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết