CHƯƠNG IV: OXI - KHÔNG KHÍ

MC

Đọc tên?Phân loại?

KCL

H3PO4

Fe (OH)2

CaO

SO3

Na2O

NaOH

Fe2(SO4)3

BaCO3

Ba(HCO3)2

ZnO

Zn(OH)2

Zn (NO3)2

KHSO4

CO2

NO

Mg3(PO4)2

HCl

H24
19 tháng 2 2020 lúc 16:47

KCL kali clorua (muối

H3PO4 axit phốtphoric (axit

Fe (OH)2 sắt 2 hiđroxit bazơ

CaO canxioxit oxit

SO3 lưu huỳnh triõit oxit

Na2O Natrioxit oxit

NaOH natrihidroxit bazơ

Fe2(SO4)3 sắt 3 sunfat muối

BaCO3 bari cacbonat muối

Ba(HCO3)2 bari hidrocacbonnat muối

ZnO kem oxit oxit

Zn(OH)2 kem hidroxit bazơ

Zn (NO3)2 kem nitrat muối

KHSO4 kali hidrosunfat muối

CO2 cacbon dioxit oxit

NO nito oxit ôxxit

Mg3(PO4)2 magie photphoric muối

HCl axit clohidric axit

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
BT
19 tháng 2 2020 lúc 16:57

* Oxit axit:

- SO3: lưu huỳnh trioxit

- CO2: cacbon đioxit

* Oxit trung tính:

- NO: nitơ oxit

* Oxit bazơ:

- CaO: canxi oxit

- Na2O: natri oxit

- ZnO: kẽm oxit

* Axit:

- H3PO4: axit photphoric

- HCl: axit clohidric

* Bazơ:

- Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit

- NaOH: natri hidroxit

- Zn(OH)2: kẽm hidroxit

* Muối:

- KCl: kali clorua

- Fe2(SO4)3: sắt (III) sunfat

- BaCO3: bari cacbonat

- Ba(HCO3)2: bari hidrocacbonat

- Zn(NO3)2: kẽm nitrat

- KHSO4: kali hidrosunfat

- Mg3(PO4)2: magie photphat

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
MT
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
TB
Xem chi tiết