Bài 5: Nguyên tố hóa học

LT

Có 6 nguyên tố hóa học được đánh số từ 1 đến 6

- Nguyên tử (6) nặng hơn nguyên tử (3) khoảng 1,66 lần.

- Nguyên tử ( 3) nặng hơn nguyên tử (4) khoảng 1,16 lần.

- Nguyên tử (4) nặng hơn nguyên tử (2) khoảng 1,4 lần.

- Nguyên tử (2) nặng hơn nguyên tử (5) khoảng 2,857 lần.

-Nguyên tử (5) nặng hơn nguyên tử (1) khoảng 1,166 lần.

Biết nguyên tử (1) có nguyên tử khối là 12. Hãy tìm tên và kí hiệu hóa học của 6 nguyên tố trên.

LN
22 tháng 6 2017 lúc 20:06

Lê Phương Thanh

Xem tại đây :

https://hoc24.vn/hoi-dap/question/280309.html

By : Lê Khoa Nho

Bình luận (9)
TN
22 tháng 6 2017 lúc 20:12

Nguyên tử (5) nặng hơn nguyên tử (1) khoảng 1,166 lần. \(\Rightarrow\) Nguyên tử khối của nguyên tử (5) là :

\(1,166.12\approx14\)

-Nguyên tử (2) nặng hơn nguyên tử (5) khoảng 2,857 lần.\(\Rightarrow\) Nguyên tử khối của nguyên tử (2) là:\(2,875.14\approx40\)

- Nguyên tử (4) nặng hơn nguyên tử (2) khoảng 1,4 lần \(\Rightarrow\) nguyên tử khối của nguyên tử (4) là:\(40.1,4=56\)

- Nguyên tử ( 3) nặng hơn nguyên tử (4) khoảng 1,16 lần.\(\Rightarrow\) Nguyên tử khối của phân tử (3) là: \(56.1,16\approx65\)

- Nguyên tử (6) nặng hơn nguyên tử (3) khoảng 1,66 lần. \(\Rightarrow\) Nguyên tử khối của nguyên tử (6) là : \(65.1,66\approx108\)

NGuyên tử (1) là cacbon , kí hiệu C

NGuyên tử (2) là :Canxi , kí hiệu Ca

NGuyên tử (3) là Kẽm , kí hiệu Zn

NGuyên tử (4) là Sắt , kí hiệu Fe

Nguyên tử (5) là Nitơ , kí hiệu N

NGuyên tử (6) là Bạc , kí hiệu Ag

Bình luận (5)
SH
15 tháng 7 2017 lúc 16:00

nguyển tử khối của nguyên tử (5):12.1,66\(\approx14\)

nguyển tử khối của nguyên tử (2):14.2,857\(\approx40\)

nguyển tử khối của nguyên tử (4):40.1,4=56

nguyển tử khối của nguyên tử (3):56.1,16\(\approx65\)

nguyển tử khối của nguyên tử (6):65.1.66\(\approx\)108

nguyên tử (1):cacbon( C)

nguyên tử (2):canxi(Ca)

nguyên tử(3):kẽm(Zn)

nguyên tử (4):sắt(Fe)

nguyên tử(5):bạc(Ag)

nguyên tử (6):nito(N)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NN
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
TO
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
DV
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết