Tam giác đồng dạng

QT

Cho tam giác ABC vuông tại A có AB=15cm, AC=20cm. Kẻ đường cao AH của tam giác ABC.

a. Tính BC ?

b. Chứng minh: Tam giác HBA đồng dạng với tam giác ABC. Suy ra độ dài AH.

c. Chứng minh: AH2=HB.HC

d. Kẻ HM vuông góc với AB tại M, HN vuông góc với AC tại N. Chứng minh: AM.AB = AN.AC. Suy ra tam giác AMN đồng dạng với tam giác ABC.

TH
4 tháng 5 2018 lúc 19:28

A B C H M N 15cm 20cm

a)

Áp dụng định lí Py-ta-go, ta có:

\(BC^2=AB^2+AC^2=15^2+20^2=625\)

\(\Rightarrow BC=\sqrt{625}=25\left(cm\right)\)

b)

- Xét tam giác ABC và tam giác HBA, ta có:

Góc BAC= góc BHA = 90o

Góc B chung

=> Tam giác ABC \(\sim\) tam giác HBA ( g-g)

=> ( đpcm)

- Ta có tam giác ABC \(\sim\) tam giác HBA ( cmt):

\(\dfrac{BA}{BC}=\dfrac{HA}{AC}=HA=\dfrac{BA.AC}{BC}=\dfrac{15.20}{25}=12\left(cm\right)\)

c)

Xét \(\Delta ABC\)\(\Delta HAC:\)

Góc AHC = góc BAC = 90o

Góc C chung

=> \(\Delta ABC\) \(\sim\)\(\Delta HAC\left(g-g\right)\)

\(\Delta HBA\sim\Delta ABC\) ( ở câu b)

\(\Rightarrow\Delta HAC\sim\Delta HBA\)

\(\Rightarrow\dfrac{AH}{HB}=\dfrac{HC}{AH}\Rightarrow AH^2=HB.HC\left(đpcm\right)\)

Bình luận (0)
DD
4 tháng 5 2018 lúc 19:42

Tiếp câu d luôn nè .

Xét \(\Delta MAH\) \(\Delta HAB\) ta có :

\(\left\{{}\begin{matrix}\widehat{AMH}=\widehat{AHB}\left(=90^0\right)\\\widehat{A}:chung\end{matrix}\right.\)

\(\Rightarrow\Delta MAH\sim\Delta HAB\left(g-g\right)\)

\(\Rightarrow\) \(\dfrac{MA}{HA}=\dfrac{AH}{AB}\)

\(\Rightarrow AH^2=AM.AB\left(1\right)\)

Xét \(\Delta NAH\) \(\Delta HAC\) ta có :

\(\left\{{}\begin{matrix}\widehat{ANH}=\widehat{AHC}\\\widehat{A}:chung\end{matrix}\right.\)

\(\Rightarrow\Delta NAH\sim\Delta HAC\left(g-g\right)\)

\(\Rightarrow\) \(\dfrac{NA}{HA}=\dfrac{AH}{AC}\)

\(\Rightarrow AH^2=AN.AC\left(2\right)\)

Từ 1 và 2

\(\Rightarrow AM.AB=AN.AC\left(đpcm\right)\)

Xét \(\Delta AMN\) \(\Delta ABC\) ta có :

\(\widehat{A}\) chung

\(\dfrac{AM}{AN}=\dfrac{AB}{AC}\)

\(\Rightarrow\Delta AMN\sim\Delta ABC\left(c-g-c\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TN
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
DR
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết