Bài 32. Luyện tập chương III : Phi kim - Sơ lược về bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học

LC

Cho m(g ) Fe tác dụng với 182,5 g dung dịch HCl 10% thu dung dịch A và V lít khí H2 ở đktc.

a, m=?, V=?

b, Xác định khối lượng dung dịch A

c, tìm nồng độ % của dung dịch A thu được

TP
11 tháng 8 2019 lúc 14:51

\(n_{HCl}=\frac{182,5.10}{100.36,6}=0,5\left(mol\right)\)

\(PTHH:Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\uparrow\)

Theo PT: \(n_{Fe}=n_{H_2}=\frac{1}{2}n_{HCl}=0,25\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{Fe}=0,25.56=14\left(g\right)\)

\(\Rightarrow V_{H_2}=0,25.22,4=5,6\left(l\right)\)

b) Áp dụng ĐLBTKL nên ta có:

\(m_{ddFeCl_2}=m_{Fe}+m_{ddHCl}-m_{H_2}\)

\(\Leftrightarrow m_{ddFeCl_2}=14+182,5-0,25.2=196\left(g\right)\)

c)Theo PT: \(n_{FeCl_2}=\frac{1}{2}n_{HCl}=0,25\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow C\%_{FeCl_2}=\frac{0,25.127}{196}.100=16,2\%\)

Bình luận (0)
KH
11 tháng 8 2019 lúc 14:56

\(n_{HCl}=\frac{10.182,5}{100.36,5}=0,5\left(mol\right)\\ PTHH:Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\\ m_{Fe}=56.0,25=14\left(g\right)\\ V_{H_2}=22,4.0,25=5,6\left(l\right)\\ m_{ddA}=14+182,5-0,25.2=196\left(g\right)\\ m_A=0,25.127=31,75\left(g\right)\\ C\%_{ddA}=\frac{31,75}{196}.100\%=16,2\left(\%\right)\)

Bình luận (0)
NQ
11 tháng 8 2019 lúc 16:55

a) \(n_{HCl}=\frac{182,5.10}{100.36,5}=0,5mol\)

PTHH : \(Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\)

( mol ) 0,25 0,5 0,25 0,25

=> mFe = 56 . 0,25 = 14 g

VH2 = 0,25 . 22,4 = 5,6 l

b) Áp dụng ĐLBTKL ta có :

mdd FeCl2 ( A) = 14 + 182,5 - 0,25 . 2 =196 g

c) mFeCl2 ( A) = 0,25 . 127 = 31,75g

=>C% dd FeCl2(A) = \(\frac{31,75}{196}.100\%=16,2\%\)

Bình luận (0)
BT
11 tháng 8 2019 lúc 19:12
https://i.imgur.com/5SYrPrF.png
Bình luận (0)
MN
11 tháng 8 2019 lúc 19:31

mHCl = 18.25 g

nHCl = 0.5 mol

Fe + 2HCl --> FeCl2 + H2

0.25_0.5_____0.25____0.25

mFe = 0.25*56 = 14 g

VH2 = 5.6 (l)

mdd sau phản ứng = 14 + 182.5 - 0.5 = 196 g

mFeCl2=31.75 g

C%FeCl2 = 31.75/196*100% = 16.2%

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NL
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
AL
Xem chi tiết