Violympic toán 9

NV

Cho hình thang ABCD có \(\widehat{A} =\widehat{D}= 90^0\) , hai đường chéo vuông góc với nhau tại O ; AB = 9cm :CD = 16cm . Tính \(S_{\bigtriangleup{ABCD}}\)

NT
17 tháng 8 2019 lúc 21:28

________Tự vẽ hình nhé bn___________
Vì AC \( \perp\) BD = {O}

Xét \(\bigtriangleup{AOD}\) vuông tại O , áp dụng định lý Py-ta-go , có :

\(AD^2=AO^2+OD^2\) (1)

\(\bigtriangleup{AOB}\) vuông tại O , áp dụng định lý Py-ta-go , có:

\(OA^2=AB^2-OB^2\) (2)

\(\bigtriangleup{DOC}\) vuông tại O , áp dụng định lý Py-ta-go , có :

\(OD^2= CD^2-OC^2\) (3)

Từ (1), (2) và (3) có :

\(AD^2=AB^2-OB^2+CD^2-OC^2\)

\(= AB^2+CD^2-(OB^2+OC)^2\)

Áp dụng định lý Py-ta-go vào \(\bigtriangleup{BOC}\) vuông tại O có :\(OB^2+OC^2=BC^2\)

\(\Rightarrow\) \(AD^2=AB^2+CD^2-BC^2\) (4)

Từ B hạ BK \(\perp\) DC

Xét tứ giác ABKD có :

\(\widehat{BAD} = \widehat{ADK} = \widehat{DKB} = 90^0\)

\(\Rightarrow\) Tứ giác ABKD là hình chữ nhật

\(\Rightarrow\) \(AB=DK=9cm\)

\(\Rightarrow\) \(KC = DC - DK = 16 - 9 = 7cm \)

\(\Rightarrow\) AD = BK

Xét \(\bigtriangleup{BKC}\) vuông tại K có :

\(BC^2=BK ^2+KC^2\) (5)

Từ (4) và (5) có :

\(AD^2 = AB^2+CD^2\) \(- (BK^2+KC^2)\)

\(\Leftrightarrow\) \(AD^2=AB^2+CD^2-BK^2-KC^2 \) ( Vì BK = AD )
\(\Leftrightarrow\) \(AD^2=AB^2+CD^2-AD^2-KC^2\)

\(\Leftrightarrow\) \(2AD^2=AB^2+CD^2-KC^2\)

\(\Leftrightarrow\) \(2AD^2 =9^2+16^2+7^2\)

\(\Leftrightarrow\) \(2AD^2 = 81+256+49\)

\(\Leftrightarrow\) \(2AD^2 = 288\)

\(\Leftrightarrow\)\(AD^2 = 144\)

\(\Rightarrow\) AD = 12

\(S_{ABCD}\) = \(\dfrac{(AB+CD).AD}{2}\) = \(\dfrac{(9+16).12}{2}\) \(= 150 (cm^2)\)

Bình luận (0)
LH
17 tháng 8 2019 lúc 21:41

Xét tam giác ADB và tam giác ADC có:

\(\widehat{BAD}\)=\(\widehat{ADC}\left(=90^0\right)\)

\(\widehat{ABD}=\widehat{DAC}\)(cùng phụ \(\widehat{CAB}\))

nên \(\Delta ADB\sim\Delta DCA\left(g-g\right)\)

=> \(\frac{AD}{DC}=\frac{AB}{AD}\)

<=> AD2=DC.AB=16.9=144

=>AD=12(cm) (vì AD>0

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
VP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DM
Xem chi tiết
CG
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
MM
Xem chi tiết
PA
Xem chi tiết
LQ
Xem chi tiết