Đề kiểm tra cuối học kì I - Đề 2

HZ

cho 8g hh Mg,Fe vào 100ml dd HCl thu 4,48l khí H2 dktc  a.tính nồng độ Cm dd HCl cần dùng Biết ngta dùng lượng dd HCl dư 10% so vs lượng p.ứ - b.Tính nồng độ Cm các chất trog dd sau p.ứ

H24
29 tháng 12 2020 lúc 16:15

a) PTHH : \(Mg+2HCl-->MgCl_2+H_2\)   (1)

                 \(Fe+2HCl-->FeCl_2+H_2\)      (2)

Theo PTHH (1) và (2) : \(n_{HCl}=2n_{H2}=2.\dfrac{4,48}{22,4}=0.4\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow n_{HCl\left(can.dung\right)}=0,4:100.\left(100+10\right)=0,44\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow C_{M\left(ddHCl\right)}=\dfrac{0,44}{0,1}=4,4M\)

b) Có : \(n_{HCl\left(dư\right)}=0,44-0,4=0,04\left(mol\right)\)

Đặt \(\left\{{}\begin{matrix}n_{Mg}=x\left(mol\right)\\n_{Fe}=y\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)   => 24x + 56y = 8     (*)

Theo pthh (1) và (2) : \(\Sigma n_{H2}=n_{Mg}+n_{Fe}\)

\(\Rightarrow\dfrac{4,48}{22,4}=0,2=x+y\)     (**)

Từ (*) và (**) suy ra : \(\left\{{}\begin{matrix}x=0,1\\y=0,1\end{matrix}\right.\)

Theo PTHH (1) và (2) :

\(n_{MgCl_2}=n_{Mg}=0,1\left(mol\right)\)

\(n_{FeCl_2}=n_{Fe}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}C_{M\left(MgCl2\right)}=\dfrac{0,1}{0,1}=1\left(M\right)\\C_{M\left(FeCl2\right)}=\dfrac{0,1}{0,1}=1\left(M\right)\\C_{M\left(HCl.dư\right)}=\dfrac{0,04}{0,1}=0,4\left(M\right)\end{matrix}\right.\)

 

Bình luận (0)
BN
29 tháng 12 2020 lúc 16:18

Mg + 2HCl  → MgCl2  + H2

Fe + 2HCl  → FeCl2  + H2

nH2 = \(\dfrac{4,48}{22,4}\)=0,2 mol

Đặt số mol Mg, Fe lần lượt là x và y mol ta có hệ pt:

\(\left\{{}\begin{matrix}x+y=0,2\\24x+56=8\end{matrix}\right.\)=> x = y = 0,1 mol

Theo pt => nHCl cần dùng = 0,1.2 + 0,1.2 = 0,4 mol

Nồng độ HCl cần dùng = \(\dfrac{0,4}{0,1}\)= 4M

b)

CFeCl2 = \(\dfrac{n}{V}\)\(\dfrac{0,1}{0,1}\)= 1M ,  CMgCl2 = \(\dfrac{0,1}{0,1}\)= 1M

HCl dùng dư 10% so với lượng cần phản ứng là 0,4mol => nHCl dư = 0,4.10% = 0,04 mol

=> CHCl dư = \(\dfrac{0,04}{0,1}\)= 0,4 M

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
HH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HZ
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
TX
Xem chi tiết