Bài 40: Dung dịch

NA

Cho 58,2 gam hỗn hợp A gồm Natri Cacbonat và Kali Sunfit phản ứng vừa hết với 250 ml dung dịch HCl 4M (d= 1,2g/l) thu được dung dịch B và hỗn hợp khí C.

1) Viết các phương trình phản ứng. Tính số lít khí C ( điều kiện tiêu chuẩn)

2) Tìm % khối lượng mỗi muối trong A

3) tìm nồng độ C% của dung dịch B

4) Tính tỉ khối của C so với không khí.

Mọi người làm ơn giúp mình với, câu nào cũng được ạ. Mình đang cần gấp. Cảm ơn nhiều!!

PC
1 tháng 10 2018 lúc 19:08

1) Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O (1)

K2SO3 + 2HCl → 2KCl + SO2 + H2O (2)

\(n_{HCl}=0,25\times4=1\left(mol\right)\)

Gọi \(x,y\) lần lượt là số mol của Na2CO3 và K2SO3

Ta có: \(\left\{{}\begin{matrix}106x+158y=58,2\\2x+2y=1\end{matrix}\right.\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=0,4\\y=0,1\end{matrix}\right.\)

Vậy: \(n_{Na_2CO_3}=0,4\left(mol\right)\)\(n_{K_2SO_3}=0,1\left(mol\right)\)

Theo PT1: \(n_{CO_2}=n_{Na_2CO_3}=0,4\left(mol\right)\)

Theo PT2: \(n_{SO_2}=n_{K_2SO_3}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow V_{hhC}=22,4\times\left(0,4+0,1\right)=11,2\left(l\right)\)

2) \(m_{Na_2CO_3}=0,4\times106=42,4\left(g\right)\)

\(\Rightarrow\%Na_2CO_3=\dfrac{42,4}{58,2}\times100\%=72,85\%\)

\(m_{K_2SO_3}=0,1\times158=15,8\left(g\right)\)

\(\Rightarrow\%_{K_2SO_3}=\dfrac{15,8}{58,2}\times100\%=27,15\%\)

3) \(m_{ddHCl}=250\times1,2=300\left(g\right)\)

\(\Rightarrow m_{ddB}=300=58,2=358,2\left(g\right)\)

Theo PT1: \(n_{NaCl}=2n_{Na_2CO_3}=2\times0,4=0,8\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{NaCl}=0,8\times58,5=46,8\left(g\right)\)

Theo PT2: \(n_{KCl}=2n_{K_2SO_3}=2\times0,1=0,2\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{KCl}=0,2\times74,5=14,9\left(g\right)\)

\(\Rightarrow m_{ct}=14,9+46,8=61,7\left(g\right)\)

\(\Rightarrow C\%_{ddB}=\dfrac{61,7}{358,2}\times100\%=17,23\%\)

4) Ta có: \(d_{\dfrac{hhC}{KK}}=\dfrac{M_{hhC}}{M_{KK}}=\dfrac{M_{CO_2}+M_{SO_2}}{M_{KK}}=\dfrac{44+64}{29}\approx4\)

Vậy hỗn hợp khí C nặng hơn không khí và nặng hơn gần 4 lần

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PL
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
AV
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
MM
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
KR
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết