Bài 16: Phương trình hóa học

NA

Câu 3. Lập phương trình hóa học của các phản ứng sau:

a. Khí hidro + sắt (III) oxit (Fe2O3)   Sắt + nước

 b. Sắt + khí oxi   Sắt từ oxit (Fe3O4)

c. Khí hidro + khí oxi   Nước

d. Kali + khí clo   Kali clorua

e. Cacbon + oxit sắt từ (Fe3O4)   sắt + khí cacbonic 

f. Photpho + khí oxi    Điphotpho pentaoxit (P2O5)

g. Canxi + axit photphoric (H3PO4)   Canxi photphat (Ca3(PO4)2) + khí hidro

h. Canxi cacbonat (CaCO3) + axit clohidric (HCl)   Canxi clorua (CaCl2)+ nước + khí cacbonic

i. Nhôm oxit (Al2O3) + axit sunfuruc (H2SO4)  Nhôm sunfat (Al2(SO4)3) + nước

Câu 4. Hãy lập các phương trình  hóa học của các phản ứng sau :

a.  Na    +    O2                    Na2O                                

b.  Fe    +    HCl                   FeCl2       +    H2

c.  Al    +   CuCl2                  AlCl3      +   Cu                                     

d.  BaCl2    +   AgNO3               AgCl       +   Ba(NO3)2

e.  NaOH  +   Fe2(SO4)3           Fe(OH)3  + Na2SO4

f.  Pb(NO3)2  +   Al2(SO4)3         Al(NO3)3  + PbSO4

g.  Fe(OH)3         Fe2O3       +   H2O

NA
26 tháng 10 2021 lúc 22:03

các bạn giúp mik chạy deadline nốt 2 bài

Bình luận (0)
H24
26 tháng 10 2021 lúc 22:05

Vui lòng tách 2 bài ra để đc hỗ trợ nhanh nhất

Bình luận (1)
HP
26 tháng 10 2021 lúc 22:12

Câu 3:

a. 3H2 + Fe2O3 ---to---> 2Fe + 3H2O

b. 3Fe + 2O2 ---to---> Fe3O4

c. 2H2 + O2 ---to---> 2H2O

d. 2K + Cl2 ---> 2KCl

e. 2C + Fe3O4 ---> 3Fe + 2CO2

f. 4P + 5O2 ---to---> 2P2O5

g. 3Ca + 2H3PO4 ---> Ca3(PO4)2 + 3H2

h. CaCO3 + 2HCl ---> CaCl2 + H2O + CO2

i. Al2O3 + 3H2SO4 ---> Al2(SO4)3 + 3H2O

Câu 4:

a. 4Na + O2 ---to---> 2Na2O

b. Fe + 2HCl ---> FeCl2 + H2

c. 2Al + 3CuCl2 ---> 2AlCl3 + 3Cu

d. \(BaCl_2+2AgNO_3--->2AgCl\downarrow+Ba\left(NO_3\right)_2\)

e. \(3NaOH+Fe_2\left(SO_4\right)_3--->Fe\left(OH\right)_3\downarrow+3Na_2SO_4\)

f. 3Pb(NO3)2 + Al2(SO4)3 ---> 2Al(NO3)3 + 3PbSO4

g. 2Fe(OH)3 ---to---> Fe2O3 + 3H2O

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TH
Xem chi tiết
DP
Xem chi tiết
BD
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết