Ôn tập cuối năm phần số học

BB

bài 1 giải các phương trình sau:

1). (x+1)(x+2)=0

2). \(\dfrac{x-3}{x-2}+\dfrac{x-2}{x-4}=3\dfrac{1}{5}\)

3). \(\dfrac{x+2}{x+1}+\dfrac{3}{x-2}=\dfrac{3}{\left(x+1\right)\left(x-2\right)}+1\)

4).\(\dfrac{x+3}{x-3}-\dfrac{x-3}{x+3}=\dfrac{36}{x^2-9}\)

5).\(\dfrac{3}{4x-20}+\dfrac{15}{50-2x^2}+\dfrac{7}{6x+30}=0\)

6).|x+5|=3x+1

7).|x+2|=2x-10

bài 2: Một phòng họp có 100 chỗ ngồi , nhưng số người họp đến là 144. Do đó , người ta phải kê thêm 2 dyã ghế và mỗi dãy ghế phải thêm 2 người ngồi . Hỏi phòng họp lúc đầu có mấy dãy ghế ?

bài 3: Một ô tô đi từ Lạng sơn đến hà nội . Sau khi đi được 43km nó dừng lại 40' , để về Hà Nội kịp giờ đã quy định , ô tô phải đi với vận tốc 1,2vận tốc cũ. Tính vận tốc bạn đầu < biết rằng quyãng đường Hà nội - Lạng Sơn dài 163 km

BB
12 tháng 8 2018 lúc 19:31

đề đúng :

bài 1 giải các phương trình sau:

1). (x+1)(x+2)=0

2). x−3x−2+x−2x−4=315x−3x−2+x−2x−4=315

3). x+2x+1+3x−2=3(x+1)(x−2)+1x+2x+1+3x−2=3(x+1)(x−2)+1

4).x+3x−3−x−3x+3=36x2−9x+3x−3−x−3x+3=36x2−9

5).34x−20+1550−2x2+76x+30=034x−20+1550−2x2+76x+30=0

6).|x+5|=3x+1

7).|x+2|=2x-10

bài 2: Một phòng họp có 100 chỗ ngồi , nhưng số người họp đến là 144. Do đó , người ta phải kê thêm 2 dãy ghế và mỗi dãy ghế phải thêm 2 người ngồi . Hỏi phòng họp lúc đầu có mấy dãy ghế ?

bài 3: Một ô tô đi từ Lạng sơn đến hà nội . Sau khi đi được 43km nó dừng lại 40' , để về Hà Nội kịp giờ đã quy định , ô tô phải đi với vận tốc 1,2vận tốc cũ. Tính vận tốc bạn đầu , biết rằng quyãng đường Hà nội - Lạng Sơn dài 163 km

Bình luận (0)
BB
12 tháng 8 2018 lúc 19:32

bài 1 đề trên mới đúng nha

Bình luận (0)
NT
18 tháng 8 2022 lúc 15:09

1: =>x+1=0 hoặc x+2=0

=>x=-1 hoặc x=-2

3: \(\Leftrightarrow x^2-4+3x+3=3+x^2-x-2\)

=>3x-1=-x+1

=>4x=2

hay x=1/2

2: \(\Leftrightarrow x^2-7x+12+x^2-4x+4=\dfrac{16}{5}\left(x^2-6x+8\right)\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{16}{5}x^2-\dfrac{96}{5}x+\dfrac{128}{5}-2x^2+11x-16=0\)

=>6/5x2-8,2x+9,6=0

=>x=16/3 hoặc x=3/2

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
2S
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
SO
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
AA
Xem chi tiết
AT
Xem chi tiết