Bài 5. Khối lượng - Đo khối lượng

VL

32cc=..............L=..........ml.

7mg=..............g=.............lạng.

0,0001 mm=...........m=..............hm.

9,2463 dm=..........dam=...........mm.

5cm2=...............m3=..............km2.

180000 m3=..............cc=............mm3.

26 tạ=...........tấn=............mg.

32ml=............cm3=............L.

1.82006 dam3=............km2=...........dm2.

7,33 lạng=...............mg=...........tấn.

giúp mình!! và xin hậu tạ 1 tick!! :))

H24
17 tháng 7 2018 lúc 13:27

32cc= 0,032l= 32ml

7mg=0,007g=0,7 lạng

0,0001mm=0,0000001m=0,00001hm

9,2463dm=0,092463dam=924,63mm

5cm3=0,000005m3=0,000000000000005km3

180000m3=180000000000000cc=180000000000000000mm3

26 tạ=2,6 tấn=260000mg

32ml=32cm3=0,032l

1,82006dam3=0,00000182006km3=1820060dm3

7,33 lạng =7330mg=0,733 tấn

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
VL
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
VL
Xem chi tiết
BH
Xem chi tiết
VL
Xem chi tiết
VL
Xem chi tiết
KL
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết