Bài 5. Khối lượng - Đo khối lượng

VL

36cm3=.............L=...................mm3.

4500m3=.............dm3=..............cc.

0,13 cc=..............L=...........ML.

97mm3=............ML=.............m3.

659L=..........cc=............mm3.

99mm3=...........L=.............cm3.

1872 L=............m3=...............ML.

12000 cc=...........m3=...............ML.

78 cc=..............dm3=................cm3.

2038 L=...............cc=...............m3.

Plz!!!! help me!!!

H24
12 tháng 6 2018 lúc 17:08

Bài làm:

36cm3 = 0,036 lít = 0.000036m3

4500m3 = 4500000dm3 = 45.108cc

0,13cc = 0.00013 lít = 0,13 ml

97mm3 = 0,097 ml = 0,000000097m3

659 lít = 659000 cc = 659.106mm3

99mm3 = 0,000099 lít = 0,099cm3

1872 lít = 1,872m3 = 1872000 ml

12000cc = 0,012m3 = 12000 ml

78cc = 0,078dm3 = 78cm3

2038 lít = 2038000cc = 2,038m3

(1cc = 1cm3; 1 lít = 1dm3)

Bạn cũng có thể đổi tại các trang web sau:

1.Chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối

2.Chuyển đổi Mét khối sang Centimet khối

3.Chuyển đổi Lít sang Centimet khối

4.Chuyển đổi Centimet khối sang Lít

5.Chuyển đổi Mét khối (m3) sang (dm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích

6.1cc bằng bao nhiêu ml, lít, m3 - Mẹo chuyển đổi nhanh

Bình luận (0)
NT
12 tháng 6 2018 lúc 17:42

(ml, not ML)

Khối lượng, đo khối lượng

Bình luận (3)

Các câu hỏi tương tự
VL
Xem chi tiết
VL
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
PA
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
VL
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết