Bài 13: Phản ứng hóa học

NH

1.Viết phương trình phản ứng cháy của các chất sau trong khí oxi:
a)photpho
b)Nhôm
c)Khí metan
d)Natri
Câu 2. Cho biết sản phẩm trong các phản ứng hoá học mà em đã viết ở câu 1 thuộc loại oxit nào đã học? Gọi tên từng oxit đó.
Câu 3: Đốt cháy nhôm thu được 10,2 gam AL2O3. Tính:
a) khối lượng Al tham gia
b) Thể tích khí O2 cần cho phản ứng (đktc)
c) khối lượng KMnO4 cần để điều chế lượng O2 trên
Câu 4: Cần bao nhiêu gam kali clorat(KCIO3) để điều chế x lít khí oxi (ở đktc)?(với x là số thứ tự của các em trong danh sách lớp- là 20)
Cho biết: O=16;Al=27;Cl=35,5;K=39.
Mn giúp mh nha mai mh nộp rồi ạ🥰

TP
18 tháng 4 2020 lúc 18:01

1.Viết phương trình phản ứng cháy của các chất sau trong khí oxi:
a)photpho

4P+5O2---to--->2 P2O5
b)Nhôm

4Al+3O2---to--->2 Al2O3
c)Khí metan

CH4+2O2---to--->CO2+2H2O
d)Natri

4Na+O2----->2 Na2O
Câu 2. Cho biết sản phẩm trong các phản ứng hoá học mà em đã viết ở câu 1 thuộc loại oxit nào đã học? Gọi tên từng oxit đó.

P2O5: oxit axit _ điphopho pentaoxit

Al2O3 : oxit bazo _ nhôm oxit

CO2: oxit axit _ cacbon đioxit
Câu 3: Đốt cháy nhôm thu được 10,2 gam AL2O3. Tính:
a) khối lượng Al tham gia
b) Thể tích khí O2 cần cho phản ứng (đktc)
c) khối lượng KMnO4 cần để điều chế lượng O2 trên

PTHH: 4Al+3O2---to--->2 Al2O3

\(n_{Al_2O_3}=\frac{10,2}{102}=0,1\left(mol\right)\)

\(m_{Al}=0,1.2.27=5,4\left(g\right)\)

\(V_{O_2}=\frac{3}{2}.0,1.22,4=3,36\left(l\right)\)

2KMnO4---to---> K2MnO4 + MnO2 +O2

Theo PT nKMnO4 = 2nO2 =0,3(mol)

\(\Rightarrow m_{KMnO_4}=0,3.158=47,4\left(g\right)\)
Câu 4: Cần bao nhiêu gam kali clorat(KCIO3) để điều chế x lít khí oxi (ở đktc)?(với x là số thứ tự của các em trong danh sách lớp- là 20)
Cho biết: O=16;Al=27;Cl=35,5;K=39.

PTHH: \(2KClO_3-^{t^o}\rightarrow2KCl+3O_2\)

\(n_{O_2}=\frac{20}{22,4}=\frac{25}{28}\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{KClO_3}=\frac{25}{28}.\frac{2}{3}.\text{122,5}=72,916\left(g\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NV
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
GD
Xem chi tiết
TY
Xem chi tiết
HK
Xem chi tiết
TY
Xem chi tiết
DG
Xem chi tiết