Bánh chưng- bánh giầy

H24

1) Tìm các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc

Giups mình nha!đang cần gấp chiều nay là học rồi!khocroi

NL
16 tháng 8 2017 lúc 12:56

Những từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: cội nguồn, gốc gác

Bình luận (0)
NN
16 tháng 8 2017 lúc 13:25

Tìm các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc:nơi chôn rau cắt rốn, quê hương,đất nước,giang sơn,Tổ quốc,..

Bình luận (0)
HV
18 tháng 8 2017 lúc 14:31

- Từ đồng nghĩa với nguồn gốc là : quê hương , cội nguồn , quê cha đất tổ , nơi chôn rau cắt rốn ,....

Bình luận (0)
CA
19 tháng 8 2017 lúc 21:01

gốc tích ,cội nguồn

Bình luận (0)
PT
13 tháng 9 2017 lúc 15:10

- Từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc là : cội nguồn , gốc gác , quê hương , giang sơn ,...

Bình luận (0)
NL
16 tháng 8 2017 lúc 12:57

~Chúc bạn học tốt ~!

Bình luận (1)
NT
16 tháng 8 2017 lúc 14:14

b) Những từ đồng nghĩa với từ nguồn gốc: cội nguồn, gốc gác

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
TX
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết