Use a compound noun to rewrite the phrase below.
reduction in cost
Hướng dẫn giải:Danh từ chính trong cụm từ là “reduction”, “cost” là danh từ bổ nghĩa cung cấp thêm thông tin cho danh từ “reduction”
Áp dụng cách tạo danh từ ghép: Noun + Noun => cost reduction (n) sự giảm sút về chi phí
Đáp án: cost reduction