Choose one answer that has the same meaning to the underlined word.
The park features well-preserved tropical rain forests and savanna, resulting in a diverse ecosystem consisting of endangered, large mammals.
hidingcoveringcomprisingsurroundingHướng dẫn giải:hide (v): che dấu
cover (v): bao phủ
comprise (v): bao gồm
surround (v): bao quanh
=> consist of = comprise
Tạm dịch: Khu công viên có đặc điểm nhận biết là khu rừng nhiệt đới và hoang mạc nguyên sinh, kết quả là 1 hệ sinh thái bao gồm những loài động vật có vú to lớn và đang có nguy cơ tuyệt chủng.