VOCABULARY AND LISTENING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 1: TOWNS AND CITIES

VOCABULARY AND LISTENING

Comparing places and things

I can understand people comparing places and things. 

THINK! Do you like modern or old places? Why? 

1. Match adjectives 1 - 6 with their opposites in the box. Then listen and check.

Nối các tính từ từ 1-6 với các tính từ đối lập của chúng trong hộp. Sau đó nghe và kiểm tra lại.

 

 dirty

unfriendly

old

quiet

pretty

saf

Hướng dẫn:

1. clean - dirty (sạch - bẩn)

4. dangerous - safe (nguy hiểm - an toàn)

2. noisy - quiet (ồn ào - yên tĩnh)

5. friendly - unfriendly (thân thiện - không thân thiện)

3. ugly - pretty (xấu - đẹp)

6. modern - old ( hiện đại - cổ kính)

2. Write sentences for the adjectives in exercise 1. Then compare with a partner.

Đặt câu cho các tính từ trong bài tập 1. Sau đó so sánh với bạn cùng lớp.

Example:

This window is clean. (Cửa sổ thật sạch sẽ.) 

Cars are noisy. (Xe cộ thì ồn ào.)

She is very friendly. (Cô ấy rất thân thiện.)

It's an old pagoda. (Đó là một ngôi chùa cổ.)

That dress is so pretty. (Chiếc váy đó thật đẹp.)

3. Listen to four street interviews in a radio programme. What do the people talk about? Choose four topics from the box and match them to the people.

Nghe bốn cuộc phỏng vấn đường phố trong một chương trình phát thanh. Mọi người nói về cái gì? Chọn bốn chủ đề trong hộp và kết hợp chúng với người phù hợp.

 

 New York

 restaurants

cafés

schools

 trains

 the park

buses and bikes

 

Hướng dẫn:

1. Emma - the park

3. Dwayne - New York

2. Lukas - buses and bikes

4. Chloe and Harriet - restaurants

Audio script:

I - Interviewer, E = Emma, L - Lukas, D = Dwayne, C = Chloe, H = Harriet

1. Emma

I: Hi. Can I ask you - what's your favourite place in town? (Xin chào. Mình có thể hỏi bạn - địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?)

E: Erm, the shopping centre, I think. (Ừm, trung tâm mua sắm, mình nghĩ vậy.)

I: The shopping centre? Why's that? (Trung tâm mua sắm ư? Tại sao vậy?)

E: I don't know. My friends go there. (Mình không biết. Bạn bè của mình đến đó.)

I: And you prefer this and not the park near your house, for example? (Và bạn thích cái này hơn chứ không phải công viên gần nhà bạn chẳng hạn?)

E: Yes, the park's dirty. This is cleaner and I like the shops. (Đúng vậy, công viên rất bẩn. Trung tâm mua sắm là nơi sạch sẽ hơn và tôi thích các cửa hàng.)

I: OK. Thanks. (Ok, Cảm ơn bạn.)

2. Lukas

L: My favourite place? I don't know, but maybe the bike shop. (Địa điểm yêu thích của mình ư? Mình cũng không biết, nhưng có lẽ là cửa hàng bán xe đạp.)

I: The bike shop? Really? There are a lot of people with bikes in this town. When you go to school, do you prefer the bus or your bike? (Cửa hàng bán xe đạp ư? Thật chứ? Có rất nhiều người có xe đạp trong thị trấn này. Khi đến trường, bạn thích đi xe buýt hay xe đạp hơn?)

L: My bike. The bus is more expensive AND it's slower. (Xe đạp của mình. Xe buýt đắt hơn và nó chậm hơn.)

I: But bikes are more dangerous? (Nhưng xe đạp nguy hiểm hơn?)

L: Mmm... yes, they are. (Mmm ... vâng, đúng vậy.)

3. Dwayne

I: What's your favourite place in town? (Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?)

D: Oh, erm, I'm not sure. Well, I'm not from here. I'm from New York, in the USA. (Ồ, ờm, mình không chắc. Chà, mình không ở đây. Mình đến từ New York, Hoa Kỳ.)

I: Oh right. (Ồ đúng rồi.)

D: Oxford is a nice city though, nicer than New York, I think. (Oxford là một thành phố tốt đẹp, đẹp hơn New York, mình nghĩ vậy.)

I: Really, why? (Thật ư, tại sao?)

D: New York is more modern - I like older places. (New York hiện đại hơn - mình thích những nơi cổ kính hơn.)

4. Chloe and Harriet

I: Hi there. A quick question. What's your favourite place in town? (Chào bạn. Một câu hỏi nhanh. Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?)

C: Gino's pizza restaurant! (Nhà hàng pizza của Gino!)

I: Really? (Thật chứ?)

C: Yes, I think Gino's is great. But my friend Harriet prefers Luigi's. (Thật vậy, mình nghĩ cửa hàng Gino rất tuyệt. Nhưng bạn mình, Harriet thích cửa hàng Luigi hơn.)

H: Yeah. Luigi's pizzas are bigger. (Vâng. Những chiếc pizza của Luigi to hơn.)

C: Maybe, but they're better in Gino's and the people are friendlier there. (Có thể, nhưng pizza ở đó ngon hơn ở Gino và mọi người thân thiện hơn.)

H: OK, yes, that's true. (OK, vâng, đó là sự thật.)

4. Listen again and write True or False.

Nghe lại và viết Đúng hoặc Sai.

 

1. Emma thinks that the shopping centre is cleaner than the park.

2. Lukas thinks that the bus is slower than his bike.

3. Lukas thinks that buses are more dangerous than bikes.

4. Dwayne thinks that Oxford is nicer and older than his city.

5. Harriet thinks that Gino's pizzas are bigger and better.

6. Chloe thinks that Gino's is friendlier.

Hướng dẫn:

1. True2. True3. False4. True5. False6. True

1. Emma thinks that the shopping centre is cleaner than the park. (Emma cho rằng trung tâm mua sắm sạch sẽ hơn công viên.)

2. Lukas thinks that the bus is slower than his bike. (Lukas nghĩ rằng xe buýt chậm hơn xe đạp của anh ấy.)

3. Lukas thinks that buses are more dangerous than bikes.➞  Lukas thinks that bikes are more dangerous than buses. (Lukas cho rằng xe đạp nguy hiểm hơn xe buýt.)

4. Dwayne thinks that Oxford is nicer and older than his city. (Dwayne cho rằng Oxford đẹp hơn và lâu đời hơn thành phố của anh ấy.)

5. Harriet thinks that Gino's pizzas are bigger and better.➞ Harriet thinks that Luigi's pizzas are bigger and better. (Harriet cho rằng những chiếc pizza của Luigi to hơn và ngon hơn.)

6. Chloe thinks that Gino's is friendlier. (Chloe nghĩ rằng Gino's thân thiện hơn.)

5. Think of three places that you like in your town or city and three places that you don't like. Write sentences and say why you like or dislike them.

Nghĩ về ba địa điểm mà bạn thích trong thị trấn hoặc thành phố của mình và ba địa điểm mà bạn không thích. Viết các câu và nói lý do tại sao bạn thích hoặc không thích chúng.

Example:

I like the park. It's quiet and pretty. (Mình thích công viên. Nó yên tĩnh và đẹp.)

6. USE IT! Work in groups. Compare your sentences in exercise 5. Which places does your group like and dislike? Compare with other groups.

Làm việc nhóm. So sánh các câu của bạn trong bài tập 5. Nhóm của bạn thích và không thích những địa điểm nào? So sánh với các nhóm khác.

Example:

We like the park because it's quiet and pretty. (Chúng mình thích công viên vì nó yên tĩnh và đẹp.)