Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácI can compare places and things.
Viết dạng so sánh của các tính từ trong bảng.
Short adjectives (Tính từ ngắn) | ||
Adjective (Tính từ) | Comparative (Dạng so sánh) | |
Regular (Thông thường) | quiet clean, slow | quieter ______, ______ |
End in-e (Kết thúc bằng "e") | nice, safe | ______, ______ |
End in consonant + y (Kết thúc bằng phụ âm "y") | friendly, pretty | ______, ______ |
End in consonant + vowel + consonant (Kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm) | big, hot | ______, ______ |
Long adjectives (Tính từ dài) | dangerous modern, expensive | more dangerous ______, ______ |
Irregular (Trường hợp đặc biệt) | bad good far | worse _____________ further/ farther |
Hướng dẫn:
Adjective | Comparative |
clean, slow nice, safe friendly, pretty big, hot modern, expensive good | cleaner, slower nicer, safer friendlier, prettier bigger, hotter more modern, more expensive better |
Viết câu sử dụng hình thức so sánh đúng của các tính từ trong ngoặc. Làm thế nào để bạn có thể sử dụng "than" trong cách diễn đạt của bạn?
New York / is / than / Washington. (big)
➝ New York is bigger than Washington. (New York lớn hơn Washington.)
1. It's / here / than / in my country. (expensive)
2. The weather today / is / than / it was yesterday. (bad)
3. Why / is / this class / than / the other class? (quiet)
4. Are / the buildings / in New York / than / the buildings in Oxford? (modern)
5. This house / is / than / that house. (pretty)
Hướng dẫn:
1. It's more expensive here than in my country. (Ở đây đắt đỏ hơn ở đất nước tôi.)
2. The weather today is worse than it was yesterday. (Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.)
3. Why is this class quietter than the other class? (Tại sao lớp học này yên tĩnh hơn lớp kia?)
4. Are the buildings in New Yorkmore modern than the buildings in Oxford? (Các tòa nhà ở New York có hiện đại hơn các tòa nhà ở Oxford không?)
5. This house is prettier than that house. (Ngôi nhà này đẹp hơn ngôi nhà kia.)
Âm /ə/ trong các từ so sánh.
Nghe và đọc lại các ví dụ.
1. leaner (sạch hơn)
2. safer (an toàn hơn)
3. It's nicer than New York. (Nó đẹp hơn New York.)
4. I think Gino's is cheaper than Luigi's. (Mình nghĩ của Gino rẻ hơn của Luigi.)
Now indicate the word whose bold part differs from the other three in pronunciation. (Bây giờ hãy chỉ ra từ có phần in đậm có cách phát âm khác với ba từ còn lại.)
1. a. cleaner | b. woman | c. mother | d. man |
2. a. nicer | b.safer | c. about | d. any |
3. a. cheaper | b. bigger | c.compete | d. tutor |
4. a. larger | b. enter | c. grammar | d. verb |
Hướng dẫn:
1. d | 2. d | 3. c | 4. d |
1. a. cleaner /ə/ | b. woman /ə/ | c. mother /ə/ | d. man /æ/ |
2. a. nicer /ə/ | b.safer /ə/ | c. about /ə/ | d. any /æ/ |
3. a. cheaper /ə/ | b. bigger /ə/ | c.compete /iː/ | d. tutor /ə/ |
4. a. larger /ə/ | b. enter /ə/ | c. grammar /ə/ | d. verb /ɜː/ |
Đọc lại bài "Thành phố trên biển" (trang 16). Bạn có thể phát hiện ra một số chữ cái được phát âm khác nhau trong các từ khác nhau. Bây giờ chỉ ra từ có phần in đậm có phát âm khác với ba từ còn lại.
1. a. sea | b. square | c. star | d. cinemas |
2. a. cabin | b. comfortable | c. café | d. cinema |
3. a. trees | b. plants | c. sports | d. shops |
4. a. work | b. swimming | c. twenty | d. answer |
Hướng dẫn:
1. d | 2. d | 3. a | 4. d |
1. a. sea /s/ | b. square /s/ | c. star /s/ | d. cinemas /z/ |
2. a. cabin /k/ | b. comfortable /k/ | c. café /k/ | d. cinema /s/ |
3. a. trees /z/ | b. plants /s/ | c. sports /s/ | d. shops /s/ |
4. a. work /w/ | b. swimming /w/ | c. twenty /w/ | d. answer |
Làm việc theo cặp. So sánh ý kiến của bạn về một số điều trong hộp. Sử dụng các Cụm từ khóa và tính từ so sánh.
two cities (hai thành phố) | two sports teams (hai đội bóng) | two shops (hai cửa hàng) | two restaurants or cafés (hai nhà hàng hoặc quán cà phê) |
two people (hai người) | two video games (hai trò chơi điện tử) | two streets (hai đường phố) | two TV programmes (hai chương trình TV) |
KEY PHRASES |
Comparing opinions (So sánh các ý kiến) I think... Yes, you're right . Really? I think... |
Example:
A: I think Hội An is prettier than Hà Nội. (Mình nghĩ Hội An đẹp hơn Hà Nội.)
B: Really? I think Hà Nội is prettier. (Thật vậy không?Mình nghĩ Hà Nội đẹp hơn.)
Đặt câu đố về đồ vật hoặc địa điểm bằng cách sử dụng tính từ so sánh.
Example:
It's faster than a car, but slower than a plane. (a train) (Nó nhanh hơn ô tô, nhưng chậm hơn máy bay. (tàu hỏa))