Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácFamily Life
Do you know the difference between your immediate family and your extended family? Your immediate family includes your father, mother, brothers and sisters. An extended family includes parents, their children, and other family members such as aunts, uncles, and cousins.
(Bạn có biết sự khác biệt giữa gia đình trực hệ và gia đình mở rộng của bạn? Gia đình trực hệ là gia đình bao gồm bố của bạn, mẹ của bạn, và các anh chị em ruột. Một gia đình mở rộng bao gồm cha mẹ, những đứa trẻ của họ, và những thành viên trong gia đình khác như cô dì, chú bác, và các anh chị em họ.)
Viết những từ sau vào đúng cột. Một số từ có thể lặp lại hai lần.
aunt | son | brother |
children | grandparents | cousin |
dad | nephew | daughter |
grandmother | uncle | niece |
grandfather | sister | mom |
parents |
Extended Family | Immediate Family |
cousin | mom |
|
|
Hướng dẫn:
Extended Family (Gia đình mở rộng) | Immediate Family (Gia đình ruột thịt) |
mom | mom |
children | children |
brother | brother |
sister | sister |
parents | parents |
dad | dad |
daughter | daughter |
son | son |
grandmother |
|
grandparents |
|
grandfather |
|
uncle |
|
aunt |
|
nephew |
|
cousin |
|
niece |
Trả lời những câu hỏi sau. Sau đó nghe để kiểm tra câu trả lời của bạn.
1. Who's your brother's mom? - She's my _______.
2. Who's your uncle's daughter? - She's my _______.
3. Who's your dad's dad? - He's my _______.
4. Who's your sister's daughter? - She's my _______.
5. Who's your brother's father? - He's my _______.
6. Who's your mom's sister? - She's my _______.
Hướng dẫn:
1. Who's your brother's mom? (Mẹ của anh / em trai của bạn là ai?)
- She's my mom. (Đó cũng là mẹ của mình.)
2. Who's your uncle's daughter? (Con gái của bác / chú của bạn là ai?)
- She's my cousin. (Đó là chị / em họ của mình.)
3. Who's your dad's dad? (Bố của bố bạn là ai?)
- He's my grandfather. (Đó là ông nội của mình.)
4. Who's your sister's daughter? (Con gái của chị / em ruột của bạn là ai?)
- She's my niece. (Đó là cháu họ của mình.)
5. Who's your father's brother? (Anh / em trai của bố bạn là ai?)
- He's my uncle. (Đó là bác trai / chú của mình.)
6. Who's your mom's sister? (Chị / em gái của mẹ bạn là ai?)
- She's my aunt. (Đó là bác gái / dì của mình.)
Thảo luận. Bạn có muốn sống cùng với gia đình trực hệ hay gia đình mở rộng của mình? Đưa ra lý do.
Hướng dẫn:
Student A: Do you want to live in an extended family or an immediate family?
(Bạn muốn sống trong một gia đình mở rộng hay một gia đình trực hệ?)
Student B: I want to live in an extended family because the more family members there are, the happier I am.
(Tôi muốn sống trong một gia đình mở rộng, bởi càng đông thành viên, tôi càng thấy vui.)