Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácSuy nghĩ xem! Nói ba điều bạn đã làm vào cuối tuần trước. Bạn có thấy vui không?
Hướng dẫn:
➤ Last weekend, I visited my grandparents and baked a cake for them. Then, we had dinner together. (Cuối tuần trước, mình đã đến thăm ông bà và nướng một chiếc bánh cho ông bà. Sau đó, mình cùng ông bà ăn tối.)
Chọn các từ phù hợp trong đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Mark đã làm gì? Sarah có một ngày cuối tuần vui vẻ không?
Hướng dẫn:
1. How | 2. ago | 3. do | 4. brilliant | 5. friends | 6. was |
Che đoạn hội thoại lại và hoàn thành phần "Key Pharases". Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.
KEY PHRASES
Asking for and giving opinions
How was 1 _______?
Not 2 _______, thanks.
What 3 _______ think?
It looks 4 _______. Very 5 _______.
How 6 _______ that?
It wasn't 7 _______.
What was it 8 _______?
It was 9 _______.
Hướng dẫn:
Asking for and giving opinions (Hỏi và đưa ra ý kiến)
How was 1 your weekend? (Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Not 2 bad, thanks. (Không tồi, cảm ơn bạn.)
What 3 do you think? (Bạn nghĩ sao?)
It looks 4 great. Very 5 cool. (Trông nó rất tuyệt. Rất ngầu.)
How 6 was that? (Điều đó như thế nào?)
It wasn't 7 brilliant. (Nó chẳng tuyệt chút nào.)
What was it 8 like? (Nó thế nào?)
It was 9 fun. (Nó đã rất vui.)
Thực hành đoạn hội thoại với bạn cùng lớp của bạn.
Che đoạn đối thoại và phần "Key Phrases" lại. Hoàn thành các cuộc đối thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra lại. Thực hành chúng với bạn cùng lớp của bạn.
1. A: How 1 _______ weekend?
B: Not 2 _______. I went shopping on Saturday. I bought these headphones. 3 _______ think?
A: 4 _______ cool.
2. A: What 5 _______ at the weekend?
B: Well, I went to the cinema on Saturday evening. I saw The Fast and the Furious.
A: 6 _______ like?
B: 7 _______ brilliant, to be honest.
Hướng dẫn:
1. A: How 1 was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
B: Not 2 bad. I went shopping on Saturday. I bought these headphones. 3 What do you think? (Không tệ. Mình đã đi mua sắm vào thứ Bảy. Mình đã mua những chiếc tai nghe này. Bạn nghĩ sao?)
A: 4 Very cool. (Rất tuyệt.)
2. A: What 5 did you do at the weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)
B: Well, I went to the cinema on Saturday evening. I saw The Fast and the Furious. (À, mình đã đi xem phim vào tối thứ Bảy. Mình đã xem phim "The Fast and the Furious".)
A: 6 What was it like? (Những bộ phim thế nào?)
B: 7 It wasn't brilliant, to be honest. (Thành thật mà nói, phim không quá xuất sắc.)
Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới về ngày cuối tuần của bạn bằng cách sử dụng phần "Key Phrases".
Student A: Tell student B about your weekend. You did something different each day and enjoyed your weekend. (Học sinh A: Kể cho học sinh B nghe về ngày cuối tuần của bạn. Bạn đã làm điều gì khác biệt mỗi ngày và tận hưởng ngày cuối tuần của mình.) |
Student B: You only did one thing at the weekend. It wasn't great. Tell student A why. (Học sinh B: Bạn chỉ làm một việc vào cuối tuần. Nó không tuyệt lắm. Cho học sinh A biết lý do tại sao.) |
Hướng dẫn:
A: How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
B: Still boring as usual. (Vẫn chán như thường.)
A: What did you do? (Bạn đã làm gì thế?)
B: I stayed at home and took care of my younger sister because she is too small. How about you? (Mình đã ở nhà và chăm em gái vì em ấy còn quá nhỏ. Còn bạn thì sao?)
A: Well, last weekend, I visited my grandparents and baked a cake for them. Then, we had dinner together. (Ừm, cuối tuần trước, mình đã đến thăm ông bà và nướng một chiếc bánh cho ông bà. Sau đó, mình cùng ông bà ăn tối.)
B: How did you feel? (Bạn thấy thế nào?)
A: It was great, to be honest. (Thành thật mà nói, moi thứ rất tuyệt.)