Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácLàm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận về các câu hỏi sau đây.
1. What outdoor activities do they take part in? (Họ tham gia những hoạt động ngoại khóa nào?)
2. Why do they do these activities? (Tại sao họ tham gia những hoạt động này?)
Hướng dẫn:
As far as I can see, those students are participating in cleaning and planting green vegetables.
I suppose the reason for their activities is that they do care about the environment and want to take action to protect it.
(Theo mình thấy, những học sinh đó đang tham gia dọn vệ sinh và trồng rau xanh.
Mình cho rằng lý do cho các hoạt động của các bạn ấy là vì các bạn ấy quan tâm đến môi trường và muốn hành động để bảo vệ môi trường.)
Hãy nghe cuộc phỏng vấn giữa một phóng viên và hai bạn học sinh. Khoanh tròn vào phương án thích hợp (A, B, hoặc C) để hoàn thành mỗi câu.
1. Trang and Phong are talking about _______.
A. school subjects | B. school timetables | C. outdoor activities |
2. They are members of _______ club(s).
A. one | B. two | C. three |
3. The Go Green Club cleans streets on _______.
A. Saturday afternoons | B. Saturday mornings | C. Sunday afternoons |
4. They grow _______ in the school garden.
A. vegetables | B. flowers | C. trees |
Hướng dẫn:
1. C | 2. B | 3. A | 4. A |
1. Trang and Phong are talking about outdoor activities. (Trang và Phong đang nói về các hoạt động ngoài trời.)
2. They are members of two clubs. (Họ là thành viên của hai câu lạc bộ.)
3. The Go Green Club cleans streets on Saturday afternoons. (Câu lạc bộ Go Green quét dọn đường phố vào các buổi chiều thứ bảy.)
4. They grow vegetables in the school garden. (Các bạn ấy trồng rau trong vườn trường.)
Audio scripts:
- Hello, Trang and Phong. Can you tell me something about your school outdoor activities? (Xin chào, Trang và Phong. Bạn có thể cho mình biết vài điều về các hoạt động ngoài trời của trường bạn được không?)
- Well, school is great. We are busy with our subjects, but we really enjoy the opportunities we have for outdoor activities. (Chà, trường học thật tuyệt. Chúng mình bận rộn với các môn học của mình, nhưng chúng mình vẫn thực sự tận hưởng cơ hội cho các hoạt động ngoài trời.)
- Great. What types of outdoor activities do you take part in? (Tuyệt quá. Bạn tham gia những loại hoạt động ngoài trời nào?)
- I'm a member of a club called GoGreen Club and we do lots of activities. (Mình là thành viên của câu lạc bộ có tên GoGreen Club và chúng mình tham gia rất nhiều hoạt động.)
- What activities, for example? (Ví dụ như những hoạt động nào?)
- Well, our members clean streets on Saturday afternoons. We also encourage our classmates to recycle glass, cans and paper. (Chà, các thành viên của chúng ta dọn dẹp đường phố vào các buổi chiều thứ bảy. Chúng mình cũng khuyến khích các bạn cùng lớp tái chế thủy tinh, lon và giấy.)
- Wonderful. I'm sure your activities help us protect our environment. What about you, Phong? What outdoor activities do you do? (Tuyệt vời. Mình chắc rằng các hoạt động của bạn sẽ giúp chúng ta bảo vệ môi trường. Còn bạn thì sao, Phong? Bạn làm những hoạt động ngoài trời nào?)
- Well, I'm a member of the Green Garden Club. We grow vegetables in the school garden after school, our school canteen uses the vegetables for our lunches. (À, mình là thành viên của Câu lạc bộ Vườn Xanh. Chúng mình trồng rau trong vườn trường sau giờ học, căng tin của trường sử dụng rau cho bữa trưa của chúng mình.)
- Sounds interesting. And another question I'd like to ask is... (Nghe có vẻ thú vị. Và một câu hỏi khác mình muốn hỏi là...)
Nghe lại cuộc phỏng vấn và trả lời các câu hỏi.
1. What do Trang's club members encourage their classmates to do?
2. What does the reporter think about their activities?
3. When and where do Nam's club members grow vegetables?
Hướng dẫn:
1. What do Trang's club members encourage their classmates to do? (Các thành viên trong câu lạc bộ của Trang khuyến khích các bạn trong lớp làm gì?)
- They encourage their classmates to recycle glass, cans and paper. (Các bạn ấy khuyến khích việc dọn dẹp đường phố vào các buổi chiều thứ bảy. Chúng mình cũng khuyến khích các bạn cùng lớp tái chế thủy tinh, lon và giấy.)
2. What does the reporter think about their activities? (Phóng viên nghĩ gì về hoạt động của họ?)
- She thinks they're wonderful and help us protect our environment. (Cô ấy nghĩ những hoạt động đó thật tuyệt vời và giúp chúng ta bảo vệ môi trường.)
3. When and where do Nam's club members grow vegetables? (Các thành viên câu lạc bộ của Nam trồng rau khi nào và ở đâu?)
- In the school garden. (Ở vườn trường.)
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các hoạt động ngoài trời của trường bạn.
1. What outdoor activities do you take part in at school? (Bạn tham gia những hoạt động ngoài trời nào ở trường?)
2. Which outdoor activity do you like the best? (Hoạt động ngoài trời nào bạn thích nhất?)
3. Why do you like doing it? (Tại sao bạn thích tham gia hoạt động đó?)
Hướng dẫn:
1. I join Dance Club and Go Green Club at my school. (Mình tham gia Câu lạc bộ Khiêu vũ và Câu lạc bộ Go Green ở trường mình.)
2. I am a big fan of dancing. I love learning new dances with my friends. (Mình là một fan hâm mộ lớn của khiêu vũ. Mình thích học những điệu nhảy mới với bạn bè của mình.)
3. I think the biggest reason is that I can learn to control my body and keep fit. (Mình nghĩ lý do lớn nhất là mình có thể học cách kiểm soát cơ thể và giữ dáng.)
Viết đoạn văn khoảng 70 từ kể về một hoạt động ngoại khóa ở trường bạn. Bạn có thể sử dụng thông tin trong bài tập 4.
Hướng dẫn:
There are a lot of outdoor activities at my school. I join Dance Club and Go Green Club at my school. I am fond of dancing, and I really love learning new dances with my friends. I suppose the main reason is that I can learn how to control my body and keep fit.
(Có rất nhiều hoạt động ngoài trời ở trường mình. Mình tham gia Câu lạc bộ Khiêu vũ và Câu lạc bộ Go Green ở trường. Mình thích khiêu vũ và mình thực sự thích học những điệu nhảy mới với bạn bè của mình. Mình cho rằng lý do chính là mình có thể học cách kiểm soát cơ thể và giữ dáng.)