Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácTìm các từ và cụm từ từ bài học phù hợp với các định nghĩa này.
1. known by many people | _______ |
2. buildings, services, equipment, etc. at a school | _______ |
3. an exam taken to enter a school | _______ |
4. intelligent and / or talented students | _______ |
5. extra activities that students do at school | _______ |
Hướng dẫn:
1. known by many people: well-known (được nhiều người biết đến: nổi tiếng)
2. buildings, services, equipment, etc. at a school: school facilities (các tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, v.v. tại một trường học: cơ sở vật chất của trường học)
3. an exam taken to enter a school: entrance examination (một kỳ thi phải vượt qua để vào một trường học: kỳ thi đầu vào)
4. intelligent and / or talented students: gifted students (học sinh thông minh và / hoặc tài năng: học sinh ưu tú)
5. extra activities that students do at school: outdoor activities (các hoạt động phụ mà học sinh tham gia ở trường học: hoạt động ngoại khóa)
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong bài tập 1.
Hướng dẫn:
1. gifted students | 2. outdoor activities | 3. school facilities |
4. entrance examination | 5. well-known |
1. The school is free for gifted students who pass some exams. (Trường miễn học phí cho những học sinh ưu tú vượt qua một số kỳ thi.)
2. The students in the school find outdoor activities useful and enjoyable. (Học sinh trong trường thấy các hoạt động ngoại khóa rất hữu ích và thú vị.)
3. Chu Van An Lower Secondary School is famous for its intelligent students and modern school facilities. (Trường Trung học cơ sở Chu Văn An nổi tiếng với học sinh thông minh và cơ sở vật chất hiện đại.)
4. Students have to pass a difficult entrance examination to attend that school. (Học sinh phải vượt qua một kỳ thi kiểm tra đầu vào khó khăn để được theo học tại trường đó.)
5. The most well-known teacher of Van Mieu - Quoc Tu Giam was Chu Van An. (Người thầy nổi tiếng nhất của Văn Miếu - Quốc Tử Giám là Chu Văn An.)
Hoàn thành các câu với giới từ chỉ địa điểm hoặc thời gian thích hợp.
Hướng dẫn:
1. on | 2. in | 3. in | 4. on | 5. at |
1. The members of the club clean the school playground on Saturday mornings. (Các thành viên trong câu lạc bộ tổng vệ sinh sân trường vào sáng thứ Bảy.)
2. The students have to sit for the final exam in June. (Các học sinh phải tham gia kỳ thi cuối kỳ vào tháng Sáu.)
3. Chu Van An Lower Secondary School is one of the most famous schools in Ha Noi. (Trường Trung học cơ sở Chu Văn An là một trong những ngôi trường nổi tiếng nhất Hà Nội.)
4. The school canteen is on the second floor. (Căn tin của trường ở tầng hai.)
5. Which subjects do you like to study at school? (Bạn thích học những môn nào ở trường?)
Đọc đoạn văn và điền vào chỗ trống bằng giới từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Hướng dẫn:
1. at | 2. in | 3. in | 4. on | 5. at | 6. at |
Tom is a student (1) at a private school in the suburbs of Manchester. He lives with his parents (2) in a small house near his school. He usually studies at school (3) in the mornings. (4) On Monday and Thursday afternoons, he joins different outdoor activities with his schoolmates. He sings (5) at the Little Bees' Club on Tuesdays and Fridays. He goes to the cinema with his friends (6) at the weekend. He finds his studies and outdoor activities enjoyable.
(Tom là học sinh tại một trường tư thục ở ngoại ô Manchester. Bạn ấy sống với bố mẹ trong một ngôi nhà nhỏ gần trường học của mình. Bạn ấy thường học ở trường vào các buổi sáng. Vào các buổi chiều thứ Hai và thứ Năm, bạn ấy tham gia các hoạt động ngoại khóa khác nhau với các bạn cùng trường. Bạn hát tại Câu lạc bộ Ong Nhỏ vào các ngày thứ Ba và thứ Sáu. Bạn ấy đi xem phim với bạn bè của mình vào cuối tuần. Bạn ấy thấy việc học và các hoạt động ngoại khóa của mình thật thú vị.)